Top 5 sản phẩm Goldenseal, Công dụng và Tác dụng phụ của chúng

Goldenseal Root

EN ES Fil FR KO

Cây Goldenseal, còn được gọi là cây Ấn Độ trắng, Yellowroot Mỹ, hoặc với tên khoa học là Hydrastis canadensis, là một loại thảo dược rất phổ biến tại Hoa Kỳ. Trong hàng trăm năm, nó đã được dùng cùng với echinacea để điều trị hoặc phòng cảm lạnh. Người ta tin rằng nó có tính chất kháng khuẩn và đôi khi được dùng để điều trị viêm mắt, tiêu chảy, viêm đường tiết niệu, viêm miệng, viêm âm đạo, và nhiều bệnh khác.

Một lý do khiến goldenseal trở nên phổ biến là do tin đồn rằng việc dùng thảo dược này có thể giúp bạn qua mặt bài test ma túy bằng cách cho kết quả tiêu cực. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy nó hiệu quả trong việc này. Một số báo cáo nghiên cứu cho thấy việc dùng goldenseal không làm thay đổi kết quả của bài test ma túy.

Goldenseal là một loại cây thảo dược lâu năm, nhỏ bé với một cành lông duy nhất. Nó có hai lá lõm nhọn, hoa nhỏ và trái giống như dâu tây. Rễ và thân cây là những bộ phận được sử dụng; rễ có vị đắng, màu vàng sáng hoặc nâu, uốn lượn và nhăn nheo.

Goldenseal có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và có thể tìm thấy ở các vùng đất màu mỡ, bóng râm. Tuy nhiên, việc thu hái quá mức và mất môi trường sống đã làm giảm nguồn cung của goldenseal hoang dã. Hiện nay, cây này đang được trồng thương mại tại các trang trại ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở dãy núi Blue Ridge.

Goldenseal
Ảnh chụp bởi Eric Hunt
Goldenseal

Goldenseal chứa một alkaloid gọi là berberine, có thể diệt chết một số vi khuẩn và nấm. Có nghiên cứu về goldenseal vẫn còn hạn chế. Một số nghiên cứu cho thấy berberine có thể làm giảm tiêu chảy cấp [1] Trusted Website PubMed là một cơ sở dữ liệu của Viện Quốc gia Y tế Hoa Kỳ. Đây là nguồn thông tin đáng tin cậy về sức khỏe và y học. Mở liên kết → , nhưng khi goldenseal được dùng qua đường miệng, berberine trong nó khó có thể được cơ thể hấp thụ hoặc vào dòng máu. Do đó, các kết quả nghiên cứu về berberine có thể không áp dụng được cho goldenseal.

Các ứng dụng của goldenseal

Khi người dân châu Âu đến Mỹ, người da đỏ đã dùng goldenseal rộng rãi như là một loại thuốc nhuộm, để điều trị viêm mắt, ung thư, bệnh da, loét, sốt và các bệnh khác.

Hiện nay, goldenseal được quảng cáo như là một phương pháp điều trị cảm và các bệnh về hô hấp khác, hoặc như một bổ sung dinh dưỡng cho dị ứng, viêm xoang, dị ứng phấn hoa, loét, tiêu chảy, táo bón, chứng đau dạ dày, nước súc miệng để điều trị viêm lợi, nước rửa mắt để điều trị đau mắt, mệt mỏi, đỏ, viêm, hồng hào, hoặc để điều trị mụn, mụn trứng cá, và các vấn đề về da khác.

Goldenseal cũng được sử dụng trong y học thay thế như một liệu pháp hỗ trợ điều trị viêm đường tiết niệu, bệnh trĩ, đau dạ dày, viêm đại tràng, tắc mũi, chu kỳ kinh nguyệt bất thường, hội chứng mệt mỏi mãn tính, và các bệnh khác. Thêm vào đó, berberine được sử dụng rộng rãi trong Y học Truyền thống Trung Quốc (TCM) để điều trị bệnh lỵ và tiêu chảy nhiễm khuẩn.

Các ứng dụng tiềm năng khác:

  • Vết thương nhỏ: Goldenseal có vẻ như có tính chất kháng khuẩn, vì vậy đôi khi nó được dùng để khử trùng cắt xước và trầy xước.
  • Vấn đề về màng nhầy và tác dụng kháng khuẩn: Nó có thể tăng cường tiết màng nhầy khi chúng không đủ, chẳng hạn như tăng sản xuất immunoglobulin A chứa màng nhầy khỏe mạnh để tăng cường sức mạnh kháng khuẩn. Nó cũng có thể gi ảm / ngừng tiết màng nhầy quá mức, giúp loại bỏ dịch nhầy dư thừa và viêm màng nhầy tích tụ.
  • Bệnh lao: Hiện nay có các nghiên cứu cho thấy berberine có thể hỗ trợ trong việc điều trị bệnh lao [2] Trusted Website NCBI, Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia của Hoa Kỳ, là một nguồn thông tin đáng tin cậy về công nghệ sinh học và y học sinh học. Mở liên kết → , mặc dù berberine không được sử dụng như liệu pháp chính hoặc hỗ trợ cho bệnh lao.
  • Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Kháng sinh hoặc tăng cường hệ miễn dịch: Berberine đôi khi được coi là một loại kháng sinh tự nhiên, mặc dù nghiên cứu chưa chứng minh hiệu quả của nó ở người. Nó thường được dùng kết hợp với echinacea và được quảng bá như một bổ sung tăng cường hệ thống miễn dịch. Hơn nữa, nó đã được nghiên cứu về việc sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (vi khuẩn gây loét).
  • Thuốc se: Nó có thể làm co lại các mô cơ thể, như giúp co tử cung và co tử cung sau sinh.
  • Kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt và chảy máu sau sinh. Cụ thể, nó có thể có khả năng giảm chảy máu.
  • Điều trị bệnh phù thũng, sự tiết ra của phụ nữ, sỏi mật, sưng vú, và phình giáp.
  • Điều trị sốt rét và hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau dạ dày.
  • Điều trị ngứa, chàm, ghẻ, vết loét do herpes, và loét lạnh.
  • Điều trị tắc đường mật, xơ gan, và chứng tắc nghẽn mạch não mãn tính.
  • Mở rộng mạch máu và hỗ trợ điều trị suy tim.
  • Kích thích cơ, thúc đẩy chức năng tốt hơn của các hệ thống cơ quan.
  • Kích thích khẩu ăn, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau dạ dày.
  • Kích thích sản xuất và tiết mật.
  • Kích thích hệ thống thần kinh trung ương.
  • Thuốc nhẹ giúp nhuận tràng.
  • Bổ dưỡng toàn diện cho cơ thể.

Mặc dù goldenseal có nhiều công dụng, hiện tại không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ việc sử dụng goldenseal cho bất kỳ mục đích liên quan đến sức khỏe nào, cũng không có nghiên cứu nào xác nhận hiệu quả của nó trong việc điều trị bất kỳ bệnh nào. Các sản phẩm goldenseal chưa được FDA chấp thuận cho bất kỳ mục đích y tế nào, vì vậy không nên sử dụng goldenseal thay thế cho các loại thuốc do bác sĩ kê.

Goldenseal thường được bán dưới dạng bổ sung thảo dược. Nhiều hợp chất thảo dược thiếu tiêu chuẩn sản xuất được quản lý, và một số loại bổ sung thương mại đã được tìm thấy bị nhiễm chất kim loại độc hại hoặc các loại thuốc khác. Bạn nên mua các loại thảo dược / bổ sung chế độ ăn từ các nguồn tin cậy để giảm nguy cơ nhiễm chất.

5 sản phẩm goldenseal được khuyến nghị

Goldenseal có sẵn dưới dạng viên nén và hạt nang (chứa bột rễ), dạng chiết xuất lỏng, và glycerin (chiết xuất cồn thấp). Goldenseal uống chỉ chứa một lượng nhỏ berberine, và một số chuyên gia tin rằng berberine trong goldenseal được hấp thụ kém khi uống. Dưới đây là 5 sản phẩm goldenseal được đánh giá cao.

1. GNC Goldenseal Root Extract

GNC, thành lập năm 1935 tại Pennsylvania, là một thương hiệu uy tín của Mỹ trong ngành dinh dưỡng. Viên nang này của GNC Goldenseal Root Extract là một loại bổ sung thảo dược với chiết xuất chuẩn hóa cho người ăn chay, giúp hỗ trợ khả năng tự nhiên của cơ thể. Sản phẩm bao gồm 50 viên nang, với liều dùng khuyến nghị từ một đến hai viên mỗi ngày. Mỗi viên nang chứa 200mg chiết xuất rễ goldenseal và chất xơ dành cho người ăn chay. Sản phẩm không chứa đường, màu nhân tạo, hương vị nhân tạo, sodium, lúa mì, gluten, đậu nành, sữa, và men.

* Tất cả giá trong bài viết đều tính đến thời điểm viết

Lưu ý: Các bổ sung chế độ ăn không được FDA đánh giá. Nếu bạn đang mang thai, nuôi con bằng sữa mẹ, dùng thuốc hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng. Dừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.

2. Country Comfort Goldenseal Ointment

Country Comfort đã sản xuất các loại mỡ thảo dược tự nhiên và son dưỡng môi kể từ giữa những năm 1970, và các sản phẩm của họ được yêu thích. Lọ mỡ kháng khuẩn 2 oz (57g) này kết hợp tính chất y học của goldenseal và myrrh (một loại kháng khuẩn) và được cho là có khả năng điều trị hiệu quả các tình trạng như bệnh chàm, viêm da, bệnh trĩ, bỏng, nhiễm khuẩn, cắt, vết thương, xước, và da khô. Sản phẩm tự nhiên, thuần túy và hoạt động nhanh, làm cho nó trở thành một loại mỡ tự nhiên tuyệt vời để có tại nhà.

Thành phần bao gồm dầu cây cải dầu, dầu hạnh nhân ngọt, sáp ong, rễ goldenseal, gôm myrrh, vitamin E, A, D, và các thành phần khác. Chỉ dùng ngoài da và cần giữ xa tầm tay trẻ em.

3. Nature’s Way Echinacea-Goldenseal

Nature’s Way, thành lập vào năm 1969 tại Arizona, cung cấp các loại bổ sung dinh dưỡng chất lượng cao và là cơ sở được chứng nhận GMP đầu tiên được NSF phê duyệt. Họ là những người tiên phong trong lĩnh vực dinh dưỡng có trách nhiệm, cùng một số tổ chức khác. Sản phẩm bổ sung dạng thuốc thảo dược ăn chay kết hợp giữa echinacea và goldenseal của họ hỗ trợ hệ thống miễn dịch, đóng trong chai 30 mL (1.01 fl oz). Hãy lắc kỹ trước khi sử dụng, người lớn dùng 1 mL ba lần mỗi ngày với nước. Trẻ em dưới 12 tuổi nên dùng nửa liều của người lớn. Đã bao gồm ống nhỏ dễ sử dụng. Sản phẩm đã được đảm bảo an toàn và cần phải bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở.

Thành phần: 99,9% echinacea và goldenseal, glycerin, nước tinh khiết, và 0,1% cồn.

Không khuyến khích dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, những người có chứng kích thích, viêm dạ dày, loét dạ dày hoặc tá tràng. Người mắc các bệnh tự miễn dịch nên hạn chế sử dụng. Nên cẩn thận với những người dị ứng với cây thuộc họ Asteraceae/Compositae (bao gồm cỏ hống). Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu bạn mắc bệnh tiểu đường hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc nào.

4. Echinacea & Goldenseal của Horbäach

Với hơn 40 năm kinh nghiệm trong ngành sản phẩm tự nhiên, Horbäach là nguồn tin cậy cung cấp các loại bổ sung chất lượng cao. Sản phẩm của họ được phối chế tỉ mỉ và thử nghiệm kỹ lưỡng, được hỗ trợ bởi hàng thập kỷ kiến thức. Sản phẩm bổ sung echinacea-goldenseal của họ được đóng trong chai chứa 300 viên nang chay, với các thành phần chất lượng cao được kiểm tra tại phòng thí nghiệm đảm bảo. Người lớn dùng 1-2 viên mỗi ngày cùng bữa ăn.

Thành phần: Mỗi viên nang chứa 1.400 mg hoa echinacea tự nhiên và rễ goldenseal. Không chứa gluten, lúa mì, men, đậu nành, lactose, màu nhân tạo, hương nhân tạo, chất bảo quản và thành phần không chứa GMO.

Sale

Không phù hợp cho phụ nữ mang thai, mẹ đang cho con bú, người dưới 18 tuổi, hoặc những người dị ứng với hoa hướng dương hoặc hoa cúc. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc mắc bất kỳ bệnh tật nào. Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xảy ra phản ứng phụ. Không sử dụng nếu niêm phong dưới nắp bị hỏng hoặc mất. Bảo quản ở nơi khô mát, xa tầm tay trẻ em.

5. Echinacea & Goldenseal Root của NOW

NOW là thương hiệu lâu đời với lịch sử 55 năm, và sản phẩm của họ được chứng nhận bởi NPA GMP, đảm bảo chất lượng sản phẩm tự nhiên. Sản phẩm bổ sung echinacea & goldenseal này kết hợp tỉ lệ 1:1, quy trình xử lý tối thiểu các rễ (làm sạch, sấy khô và nghiền thành bột mịn) trước khi đóng viên nang. Bột được tiệt trùng ở nhiệt độ cao trước khi đóng gói, không sử dụng hóa chất có thể gây hại hoặc chất tạo màng phụ. Sản phẩm hỗ trợ hệ thống miễn dịch và được chứng nhận Kosher. Mỗi chai chứa 100 viên nang chay, liều dùng khuyến nghị là 2 viên mỗi ngày.

Thành phần: Echinacea, goldenseal, hydroxypropyl methylcellulose (viên nang chay), và axit stearic từ nguồn thực vật.

Không khuyến nghị sử dụng liên tục trong hơn 2 tuần mỗi tháng. Chỉ dành cho người lớn. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang mang thai, cho con bú, dùng thuốc, hoặc mắc bệnh (bao gồm các bệnh liên quan đến miễn dịch và dị ứng với cây thu ộc họ Asteraceae). Sản phẩm có thể biến đổi màu tự nhiên. Bảo quản ở nơi khô mát, xa tầm tay trẻ em.

Cảnh báo khi sử dụng

  • Trừ khi được bác sĩ khuyên dùng, không nên cho trẻ em sử dụng goldenseal, và không cho trẻ sơ sinh ăn goldenseal.
  • Đối với người lớn, goldenseal có thể uống qua đường miệng. Thường được pha với nước và các chất lỏng khác để tạo ra các loại sữa rửa mặt, nước súc miệng và thậm chí được dùng làm dung dịch vệ sinh phụ nữ. Bác sĩ của bạn có thể giúp bạn tìm ra loại và liều dùng phù hợp.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên dùng.
  • Những người mắc bệnh cao huyết áp, bệnh gan hoặc bệnh tim nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng goldenseal.
  • Thành phần chính của goldenseal, berberine, có thể tương tác với nhiều loại thuốc, bao gồm các loại thuốc được chuyển hóa bởi gan và những loại thuốc ảnh hưởng đến protein tế bào. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm goldenseal.

Tương tác với các loại thuốc khác

Sử dụng các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược là phương pháp lâu đời để thúc đẩy sức khỏe và điều trị bệnh tật. Tuy nhiên, thảo dược chứa các thành phần có thể gây ra tác dụng phụ và tương tác với các loại thảo dược, bổ sung hoặc thuốc khác. Vì những lý do này, quan trọng là cần tuân theo lời khuyên của y tế và sử dụng thảo dược một cách cẩn thận. Dưới đây là một số tương tác tiềm năng của goldenseal với một số loại thuốc:

  • Cyclosporine: Goldenseal có thể tăng mức độ cyclosporine trong cơ thể. Cyclosporine là một chất ức chế calcineurin được sử dụng rộng rãi như một chất ức chế miễn dịch để ngăn chặn cơ thể từ chối cơ quan ghép.
  • Digoxin: Goldenseal có thể tăng nồng độ digoxin trong máu. Digoxin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tim.
  • Tetracycline: Berberine trong goldenseal có thể giảm hiệu quả của kháng sinh tetracycline.
  • Chất chống đông máu: Goldenseal có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng cùng với các chất chống đông máu như warfarin (Coumadin), clopidogrel (Plavix) và aspirin.
  • Metformin: Một nghiên cứu do NCCIH tài trợ đã phát hiện rằng việc sử dụng chiết xuất goldenseal cùng với metformin (một loại thuốc điều trị tiểu đường phổ biến) đã dẫn đến việc giảm 25% nồng độ metformin trong cơ thể. Việc giảm này có thể cản trở việc kiểm soát đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2 dựa vào metformin. Do đó, những người mắc bệnh tiểu đường type 2 đang dùng metformin nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi sử dụng goldenseal.

Các loại thuốc khác có thể bị ảnh hưởng bao gồm:

  • Một số loại thuốc hóa trị
  • Một số loại thuốc điều trị HIV
  • Amitriptyline (Elavil)
  • Cimetidine (Tagamet)
  • Cisapride (Propulsid)
  • Clarithromycin (Biaxin)
  • Diltiazem (Cardizem)
  • Donepezil (Aricept)
  • Erythromycin
  • Fexofenadine (Allegra)
  • Fluoxetine (Prozac)
  • Indinavir (Crixivan)
  • Loperamide (Imodium)
  • Lovastatin (Mevacor)
  • Metoprolol (Lopressor, Toprol XL)
  • Olanzapine (Zyprexa)
  • Ranitidine (Zantac)
  • Sildenafil (Viagra)
  • Tramadol (Ultram)
  • Trazodone (Desyrel)
  • Triazolam (Halcion)

Tác dụng phụ tiềm năng

Dưới đây là các tác dụng phụ tiềm năng khi sử dụng goldenseal:

  • Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
  • Goldenseal có thể gây kích ứng cho da, miệng, họng, và âm đạo. Nó cũng có thể tăng độ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
  • Nó có thể gây co bóp tử cung, vì vậy không nên được sử dụng bởi phụ nữ mang thai.
  • Berberine có thể gây ra hoặc làm tồi tệ hơn tình trạng vàng da ở trẻ sơ sinh và có thể dẫn đến một tình trạng nguy hiểm tính mạng gọi là kernicterus.
  • Nó có thể thay đổi cách cơ thể của bạn xử lý các loại thuốc.

Ngoài ra, có thể có các tác dụng phụ khác. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ đều được biết đến, nhưng việc sử dụng một liều goldenseal được coi là có thể an toàn.

Các câu hỏi thường gặp

1. Tôi có thể sử dụng goldenseal trong khi mang thai hoặc cho con bú không?

Hiện tại vẫn chưa rõ liệu loại thảo dược này có thể gây hại cho thai nhi không, và goldenseal được xem là có thể không an toàn khi sử dụng trong thời gian mang thai. Nếu bạn đang mang thai, không sử dụng sản phẩm này mà không có lời khuyên y tế. Việc sử dụng goldenseal khi cho con bú cũng có thể không an toàn.

2. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể sử dụng nó không?

Không nên cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ dùng goldenseal vì nó có thể gây tổn thương não. Không nên cho trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ dùng bất kỳ loại thảo dược hay bổ sung dinh dưỡng nào mà không có lời khuyên y tế.

3. Tôi nên sử dụng goldenseal như thế nào?

Hãy tìm lời khuyên y tế trước khi xem xét việc sử dụng bổ sung thảo dược. Nếu chọn sử dụng goldenseal, hãy tuân theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không sử dụng đồng thời các dạng khác nhau của goldenseal (tinh chất, thuốc sắc, trà, v.v.) mà không có lời khuyên y tế. Việc sử dụng các dạng thuốc khác nhau cùng một lúc tăng nguy cơ quá liều. Nếu tình trạng của bạn không cải thiện khi sử dụng goldenseal hoặc trở nên tồi tệ hơn khi sử dụng sản phẩm, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.

4. Tôi nên lưu trữ sản phẩm goldenseal như thế nào?

Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh xa độ ẩm và nhiệt.

5. Những loại thuốc nào có thể tương tác với goldenseal?

Nếu bạn đang sử dụng thuốc để điều trị bất kỳ tình trạng sau, không nên sử dụng goldenseal mà không có lời khuyên y tế:

  1. Bất kỳ loại nhiễm trùng nào (bao gồm HIV, sốt rét, hoặc bệnh lao);
  2. Rối loạn lo âu hoặc trầm cảm;
  3. Hen hoặc dị ứng;
  4. Ung thư;
  5. Rối loạn cương dương;
  6. Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) hoặc chứng ợ hơi;
  7. Tăng huyết áp, cholesterol cao, hoặc bệnh tim;
  8. Đau nửa đầu;
  9. Phản ứng từ chối cấy ghép cơ quan;
  10. Bệnh chàm, viêm khớp dạng thấp, hoặc các bệnh tự miễn khác;
  11. Rối loạn tâm thần;
  12. Động kinh.

Các loại thuốc khác, bao gồm thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin, và sản phẩm thảo dược, cũng có thể tương tác với goldenseal.

6. Goldenseal an toàn đến mức nào?

Hiện có thông tin hạn chế về mức độ an toàn khi sử dụng goldenseal một mình. Việc sử dụng goldenseal qua đường miệng trong ngắn hạn có thể an toàn cho hầu hết người lớn. Hiện không đủ thông tin đáng tin cậy để xác định mức độ an toàn khi sử dụng goldenseal dài hạn. Một nghiên cứu do Trung tâm Quốc gia về Sức khỏe Bổ sung và Tích hợp (NCCIH) tài trợ đã phát hiện ra rằng một số loại bổ sung dinh dưỡng goldenseal chứa ít goldenseal hơn so với nhãn hiệu và chứa các thành phần không được công bố.

7. Tôi nên làm gì trong trường hợp quá liều hoặc khẩn cấp?

Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức (gọi dịch vụ khẩn cấp) hoặc liên hệ với đường dây nóng Giúp đỡ Nạn nhân Ngoại độc tại 1-800-222-1222.

8. Tôi có thể tìm thêm thông tin về goldenseal ở đâu?

  1. Trung tâm Quốc gia về Sức khỏe Bổ sung và Tích hợp: Goldenseal
  2. Mount Sinai: Goldenseal
  3. Trung tâm Y tế Đại học Rochester: Goldenseal
  4. Kaiser Permanente: Goldenseal
Mei Jones

Một người đơn giản, yêu biển, khiêu vũ, mua sắm trực tuyến, làm việc từ xa và xem phim cổ trang Trung Quốc.

Disclosure: We are an Amazon Associate. Some links on this website are affiliate links, which means we may earn a commission or receive a referral fee when you sign up or make a purchase through those links.

Related Posts

Không tìm thấy những gì bạn muốn?
Vui lòng thử công cụ tìm kiếm mạnh mẽ của chúng tôi.

Comments

Leave a Reply

Stock images sponsored by depositphotos.com