1 | Olivia | O | 16,573 | Latin | Cây ô liu hay “cành ô liu” |
2 | Emma | E | 14,435 | German | Phổ quát hoặc “toàn bộ” |
3 | Charlotte | C | 12,891 | French | Người đàn ông tự do hoặc “nhỏ nhắn” |
4 | Amelia | A | 12,333 | Latin | Làm việc hoặc “cần cù” |
5 | Sophia | S | 12,310 | Greek | Trí tuệ hay “kiến thức” |
6 | Isabella | I | 11,662 | Italian | Chúa là lời thề của tôi hoặc “tận tụy với Chúa” |
7 | Ava | A | 11,039 | Latin | Con chim hay “sự sống” hay “hơi thở” |
8 | Mia | M | 11,018 | Italian | Của tôi hoặc “người yêu” |
9 | Evelyn | E | 9,289 | English | Mong muốn hoặc “mong muốn” |
10 | Luna | L | 8,922 | Latin | Mặt trăng |
11 | Harper | H | 8,191 | English | Người chơi đàn hạc hoặc “người chơi đàn hạc” |
12 | Camila | C | 7,965 | Latin | Người phục vụ hoặc “người trợ giúp” |
13 | Sofia | S | 7,254 | Greek | Trí tuệ hay “kiến thức” |
14 | Scarlett | S | 7,224 | English | Đỏ tươi hoặc “đỏ tươi” |
15 | Elizabeth | E | 6,964 | Hebrew | Đức Chúa Trời của tôi dư dật hay “cam kết với Đức Chúa Trời” |
16 | Eleanor | E | 6,881 | Greek | Ánh sáng hay “ngọn đuốc” |
17 | Emily | E | 6,461 | Latin | Đối thủ hoặc “háo hức” |
18 | Chloe | C | 6,445 | Greek | Chồi xanh non hay “nở hoa” |
19 | Mila | M | 6,445 | Slavic | Duyên dáng hoặc “thân yêu” |
20 | Violet | V | 6,434 | English | Màu tím hay “hoa tím” |
21 | Penelope | P | 6,388 | Greek | Thợ dệt hoặc “con vịt” |
22 | Gianna | G | 6,385 | Italian | Chúa nhân từ hay “Chúa nhân từ” |
23 | Aria | A | 6,368 | Italian | Không khí hoặc “giai điệu” |
24 | Abigail | A | 6,254 | Hebrew | “Niềm vui của cha” hay “nguồn vui” |
25 | Ella | E | 6,243 | German | Nàng tiên xinh đẹp |
26 | Avery | A | 6,230 | English | Người cai trị của yêu tinh |
27 | Hazel | H | 6,125 | English | Cây phỉ thúy |
28 | Nora | N | 6,119 | Irish | Danh dự hay “ánh sáng” |
29 | Layla | L | 6,058 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
30 | Lily | L | 5,966 | English | Hoa loa kèn |
31 | Aurora | A | 5,956 | Latin | Bình minh hay “nữ thần của bình minh” |
32 | Nova | N | 5,885 | Latin | Mới hay “trẻ” |
33 | Ellie | E | 5,761 | English | Thu nhỏ của Eleanor |
34 | Madison | M | 5,479 | English | Con trai của Maud |
35 | Grace | G | 5,255 | English | ân sủng hay “ân huệ” |
36 | Isla | I | 5,255 | Scottish | Đảo hoặc “đảo sông” |
37 | Willow | W | 5,025 | English | Cây liễu |
38 | Zoe | Z | 4,984 | Greek | Cuộc sống hay “còn sống” |
39 | Riley | R | 4,886 | Irish | dũng cảm hay “dũng cảm” |
40 | Stella | S | 4,830 | Latin | Ngôi sao |
41 | Eliana | E | 4,780 | Hebrew | Chúa đã trả lời |
42 | Ivy | I | 4,772 | English | Cây thường xuân |
43 | Victoria | V | 4,763 | Latin | Chiến thắng hay “chinh phục” |
44 | Emilia | E | 4,664 | Latin | Đối thủ hoặc “thi đua” |
45 | Zoey | Z | 4,488 | Greek | Cuộc sống hay “còn sống” |
46 | Naomi | N | 4,463 | Hebrew | Sự dễ chịu hay “sự thích thú” |
47 | Hannah | H | 4,451 | Hebrew | Duyên dáng hay “ưu ái” |
48 | Lucy | L | 4,411 | English | Ánh sáng |
49 | Elena | E | 4,274 | Spanish | Sáng chói hay “sáng chói” |
50 | Lillian | L | 4,226 | English | Lily hay “ngây thơ” |
51 | Maya | M | 4,208 | Hebrew | Nước hay “ảo ảnh” |
52 | Leah | L | 4,169 | Hebrew | Mệt mỏi hoặc “tinh tế” |
53 | Paisley | P | 4,026 | Scottish | Nhà thờ hay “nghĩa trang” |
54 | Addison | A | 3,945 | English | Con của Adam |
55 | Natalie | N | 3,932 | Latin | Ngày Giáng Sinh |
56 | Valentina | V | 3,881 | Latin | Mạnh mẽ hay “khỏe mạnh” |
57 | Everly | E | 3,880 | English | Từ đồng cỏ heo rừng |
58 | Delilah | D | 3,853 | Hebrew | Tinh tế hay “đa tình” |
59 | Leilani | L | 3,834 | Hawaiian | Hoa thiên đường |
60 | Madelyn | M | 3,709 | English | Toà nhà cao tầng |
61 | Kinsley | K | 3,679 | English | Ruộng vua |
62 | Ruby | R | 3,593 | English | Đá quý đỏ |
63 | Sophie | S | 3,512 | Greek | Khôn ngoan |
64 | Alice | A | 3,498 | English | Quý tộc hay “của giới quý tộc” |
65 | Genesis | G | 3,427 | Greek | Cội nguồn hay “sự ra đời” |
66 | Claire | C | 3,365 | French | Rõ ràng hoặc “sáng” |
67 | Audrey | A | 3,329 | English | Sức mạnh cao quý |
68 | Sadie | S | 3,278 | Hebrew | Công chúa hay “phu nhân” |
69 | Aaliyah | A | 3,270 | Arabic | Cao quý hoặc “được đánh giá cao” |
70 | Josephine | J | 3,236 | Hebrew | Chúa sẽ thêm |
71 | Autumn | A | 3,214 | English | Mùa thu hoạch |
72 | Brooklyn | B | 3,191 | English | Đất vỡ hay “suối” |
73 | Quinn | Q | 3,091 | Irish | Lời khuyên hay “sự khôn ngoan” |
74 | Kennedy | K | 3,060 | Irish | Đội trưởng đội mũ bảo hiểm |
75 | Cora | C | 3,049 | Greek | Maiden hoặc “con gái” |
76 | Savannah | S | 3,034 | Spanish | Đồng cỏ nhiệt đới bằng phẳng |
77 | Caroline | C | 3,015 | French | Người đàn ông tự do hay “người phụ nữ xinh đẹp” |
78 | Athena | A | 3,008 | Greek | Nữ thần trí tuệ và chiến tranh |
79 | Natalia | N | 2,995 | Latin | Ngày Giáng Sinh |
80 | Hailey | H | 2,993 | English | Đồng cỏ khô hay “anh hùng” |
81 | Aubrey | A | 2,982 | English | Người cai trị cao quý hay “người cai trị yêu tinh” |
82 | Emery | E | 2,961 | German | Dũng cảm hay “mạnh mẽ” |
83 | Anna | A | 2,944 | Hebrew | ân sủng hay “ân huệ” |
84 | Iris | I | 2,922 | Greek | Cầu vồng hay “sứ giả của các vị thần” |
85 | Bella | B | 2,888 | Italian | Đẹp hay “đáng yêu” |
86 | Eloise | E | 2,888 | French | Chiến binh nổi tiếng |
87 | Skylar | S | 2,881 | Dutch | Học giả hay “nhà từ nguyên học” |
88 | Jade | J | 2,871 | Spanish | Đá xanh quý giá |
89 | Gabriella | G | 2,858 | Hebrew | Chúa là sức mạnh của tôi |
90 | Ariana | A | 2,840 | Greek | Rất thánh hoặc “rất thánh” |
91 | Maria | M | 2,831 | Hebrew | Biển cay đắng hay “nổi loạn” |
92 | Adeline | A | 2,812 | German | quý tộc hay “quý tộc” |
93 | Lydia | L | 2,794 | Greek | Từ Lydia hoặc “người đẹp” |
94 | Sarah | S | 2,780 | Hebrew | Công chúa hay “nữ quý tộc” |
95 | Nevaeh | N | 2,778 | American | Thiên đường (đánh vần ngược) |
96 | Serenity | S | 2,775 | English | Hòa bình hoặc “bình tĩnh” |
97 | Liliana | L | 2,768 | Latin | Lily hay “thuần khiết” |
98 | Ayla | A | 2,735 | Turkish | Ánh trăng hay “quầng sáng” |
99 | Everleigh | E | 2,708 | English | Sự kết hợp của “ever” và “leigh,” có nghĩa là “luôn trong xanh” hoặc “đồng cỏ vĩnh cửu” |
100 | Raelynn | R | 2,702 | American | Sự kết hợp của “Rae” và “Lynn,” có nghĩa là “ewe” hoặc “đồng cỏ” |
101 | Allison | A | 2,699 | German | Cao quý hoặc “xuất thân cao quý” |
102 | Madeline | M | 2,686 | English | Tháp cao hay “người phụ nữ từ Magdala” |
103 | Vivian | V | 2,661 | Latin | Sống động hoặc “đầy sức sống” |
104 | Maeve | M | 2,659 | Irish | Say say hoặc “cô ấy say” |
105 | Lyla | L | 2,655 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
106 | Samantha | S | 2,586 | Hebrew | Người nghe hoặc “được nghe bởi Chúa” |
107 | Rylee | R | 2,573 | English | dũng cảm hay “dũng cảm” |
108 | Eva | E | 2,562 | Hebrew | Cuộc sống hoặc “người sống” |
109 | Melody | M | 2,558 | English | Bài hát hay “giai điệu” |
110 | Clara | C | 2,541 | Latin | Sáng hoặc “rõ ràng” |
111 | Hadley | H | 2,532 | English | Cánh đồng thạch nam hay “đồng cỏ thạch nam” |
112 | Julia | J | 2,531 | Latin | Trẻ trung hay “sương mai” |
113 | Piper | P | 2,477 | English | Người chơi sáo hoặc “người chơi ống” |
114 | Juniper | J | 2,474 | English | Cây bách xù hay “trẻ trung” |
115 | Parker | P | 2,403 | English | Người giữ công viên hoặc “người giữ trò chơi” |
116 | Brielle | B | 2,380 | French | Chúa là sức mạnh của tôi hay “mạnh mẽ” |
117 | Eden | E | 2,376 | Hebrew | Niềm vui hay “thiên đường” |
118 | Remi | R | 2,374 | French | Oarsman hoặc “phương thuốc” |
119 | Josie | J | 2,352 | English | Nhỏ bé của Josephine” hoặc “Chúa sẽ thêm” |
120 | Rose | R | 2,349 | Latin | Hoa hồng |
121 | Arya | A | 2,330 | Sanskrit | cao quý hoặc “danh dự” |
122 | Eliza | E | 2,328 | Hebrew | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
123 | Charlie | C | 2,322 | English | Người tự do hay “mạnh mẽ” |
124 | Peyton | P | 2,313 | English | Thị trấn của chiến binh hay “di sản của người đàn ông chiến đấu” |
125 | Daisy | D | 2,307 | English | Hoa cúc |
126 | Lucia | L | 2,202 | Latin | Ánh sáng hay “chiếu sáng” |
127 | Millie | M | 2,182 | English | Nhỏ bé của Mildred” hay “sức mạnh nhẹ nhàng” |
128 | Margaret | M | 2,180 | Greek | Ngọc trai hay “đứa con của ánh sáng” |
129 | Freya | F | 2,167 | Norse | Tiểu thư hay “nữ quý tộc” |
130 | Melanie | M | 2,160 | Greek | Đen hoặc “tối” |
131 | Elliana | E | 2,114 | Hebrew | Sự kết hợp của “Ella” và “Anna”, có nghĩa là “sự duyên dáng xinh đẹp” |
132 | Adalynn | A | 2,113 | English | Sự kết hợp của “Ada” và “Lynn,” có nghĩa là “quý tộc” hoặc “người cao quý” |
133 | Alina | A | 2,109 | Slavic | Sáng hay “đẹp” |
134 | Emersyn | E | 2,109 | English | Con trai của Emery |
135 | Sienna | S | 2,105 | Italian | Đỏ cam hoặc “nâu đỏ” |
136 | Mary | M | 2,097 | Hebrew | Đắng lòng hay “yêu dấu” |
137 | Isabelle | I | 2,092 | Hebrew | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
138 | Alaia | A | 2,072 | Basque | Vui vẻ hay “hạnh phúc” |
139 | Esther | E | 2,060 | Persian | Ngôi sao hoặc “ẩn” |
140 | Sloane | S | 2,050 | Irish | Chiến binh hoặc “raider” |
141 | Mackenzie | M | 2,030 | Scottish | Con trai của Coinneach |
142 | Amara | A | 2,029 | African | ân sủng hay “lòng thương xót” |
143 | Ximena | X | 2,004 | Spanish | Anh ấy đã nghe |
144 | Sage | S | 1,997 | English | khôn ngoan hoặc “sâu sắc khôn ngoan” |
145 | Cecilia | C | 1,995 | Latin | Mù hoặc “mờ mắt” |
146 | Valeria | V | 1,994 | Latin | Sức mạnh hay “sức khỏe” |
147 | Reagan | R | 1,982 | Irish | Thước kẻ nhỏ |
148 | Valerie | V | 1,974 | Latin | Mạnh mẽ hay “khỏe mạnh” |
149 | Catalina | C | 1,941 | Spanish | Tinh khiết hoặc “không tì vết” |
150 | River | R | 1,912 | English | Dòng nước chảy |
151 | Magnolia | M | 1,869 | English | Hoa mộc lan |
152 | Kehlani | K | 1,865 | Hawaiian | Biển trời hay “biển trời” |
153 | Summer | S | 1,862 | English | Mùa hè |
154 | Ashley | A | 1,851 | English | Đồng cỏ cây tần bì |
155 | Andrea | A | 1,850 | Greek | Nam tính hay “dũng cảm” |
156 | Isabel | I | 1,848 | Hebrew | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
157 | Oakley | O | 1,837 | English | Đồng cỏ sồi hoặc “rừng sồi” |
158 | Olive | O | 1,828 | English | Cây ô liu hay “cành ô liu” |
159 | Oaklynn | O | 1,824 | English | Sự kết hợp của “oak” và “lynn,” có nghĩa là “cây sồi” hoặc “thanh toán bù trừ” |
160 | Ember | E | 1,819 | English | Đốt than hay “tia lửa” |
161 | Kaylee | K | 1,814 | Irish | Sự kết hợp của “Kay” và “Lee,” có nghĩa là “mảnh mai” hoặc “công bằng” |
162 | Georgia | G | 1,751 | Greek | Nông dân hay “công nhân của trái đất” |
163 | Juliette | J | 1,748 | French | Thu nhỏ của “Julia,” có nghĩa là “trẻ trung” |
164 | Anastasia | A | 1,747 | Greek | Phục sinh hay “tái sinh” |
165 | Genevieve | G | 1,737 | French | Người phụ nữ của chủng tộc hoặc “bộ lạc” |
166 | Katherine | K | 1,727 | Greek | Tinh khiết hoặc “không tì vết” |
167 | Blakely | B | 1,725 | English | Đồng cỏ tối hoặc “thanh toán bù trừ tối” |
168 | Reese | R | 1,721 | Welsh | Nhiệt huyết hay “bốc lửa” |
169 | Amaya | A | 1,716 | Japanese | Mưa đêm hay “người đàn bà mưa đêm” |
170 | Emerson | E | 1,714 | English | Con trai của Emery |
171 | Brianna | B | 1,697 | Irish | Hình thức nữ tính của “Brian,” có nghĩa là “cao quý” hoặc “cao” |
172 | June | J | 1,695 | Latin | Tháng Sáu |
173 | Alani | A | 1,692 | Hawaiian | Cây cam hay “sự thanh thản” |
174 | Lainey | L | 1,689 | English | Nhỏ bé của “Elaine,” có nghĩa là “ánh sáng rực rỡ” |
175 | Arianna | A | 1,686 | Greek | Rất thánh hoặc “rất thánh” |
176 | Rosalie | R | 1,682 | French | Bông hồng hay “bông hồng xinh đẹp” |
177 | Sara | S | 1,670 | Hebrew | Công chúa hay “nữ quý tộc” |
178 | Jasmine | J | 1,664 | Persian | Hoa nhài |
179 | Ruth | R | 1,656 | Hebrew | Đồng hành hoặc “bạn bè” |
180 | Adalyn | A | 1,648 | English | Sự kết hợp của “Ada” và “Lynn,” có nghĩa là “quý tộc” hoặc “người cao quý” |
181 | Ada | A | 1,647 | German | quý tộc hay “quý tộc” |
182 | Bailey | B | 1,643 | English | Thừa phát lại hoặc “quản gia” |
183 | Ariella | A | 1,626 | Hebrew | Sư tử cái của Chúa |
184 | Wren | W | 1,595 | English | Con chim nhỏ |
185 | Myla | M | 1,593 | English | Người lính hay “nhân từ” |
186 | Khloe | K | 1,574 | Greek | Chồi xanh hay “chồi xanh non” |
187 | Callie | C | 1,572 | Greek | Đẹp hay “đáng yêu” |
188 | Elsie | E | 1,545 | Scottish | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
189 | Alexandra | A | 1,544 | Greek | Người bảo vệ đàn ông |
190 | Ryleigh | R | 1,539 | English | dũng cảm hay “dũng cảm” |
191 | Faith | F | 1,535 | English | Niềm tin hay “niềm tin” |
192 | Norah | N | 1,528 | Irish | Danh dự hay “ánh sáng” |
193 | Margot | M | 1,522 | French | Ngọc trai hay “đứa con của ánh sáng” |
194 | Zuri | Z | 1,513 | Swahili | Đẹp hay “tốt” |
195 | Journee | J | 1,508 | French | Hành trình trong ngày hoặc “ban ngày” |
196 | Aspen | A | 1,502 | English | Cây dương lá rung hay “cây dương lá rung” |
197 | Gemma | G | 1,495 | Italian | Đá quý hay “đá quý” |
198 | Kylie | K | 1,487 | Irish | Từ họ Ailen O’Kiely, có nghĩa là “duyên dáng hay xinh đẹp” |
199 | Molly | M | 1,474 | Irish | Nhỏ bé của “Mary,” có nghĩa là “cay đắng” hoặc “yêu dấu” |
200 | Blake | B | 1,441 | English | Đen hoặc “tối” |
201 | Zara | Z | 1,432 | Arabic | Công chúa hay “rạng rỡ” |
202 | Alaina | A | 1,426 | English | Hình thức nữ tính của “Alan,” có nghĩa là “tảng đá nhỏ” |
203 | Alana | A | 1,412 | Irish | Đẹp hay “hài hòa” |
204 | Brynlee | B | 1,410 | English | Đồi hoặc “gò” |
205 | Amy | A | 1,408 | Latin | Người yêu hay “người yêu” |
206 | Annie | A | 1,408 | English | ân sủng hay “ân huệ” |
207 | Saylor | S | 1,404 | English | Thủy thủ hay “người lái đò” |
208 | Ana | A | 1,392 | Spanish | Dạng tiếng Tây Ban Nha của “Anna”, có nghĩa là “ân sủng” |
209 | Amira | A | 1,385 | Arabic | Công chúa hay “chỉ huy” |
210 | Kimberly | K | 1,384 | English | Từ đồng cỏ pháo đài hoàng gia |
211 | Noelle | N | 1,382 | French | Giáng sinh hoặc “sự ra đời của Chúa Kitô” |
212 | Kamila | K | 1,379 | Arabic | Hoàn hảo hoặc “hoàn thành” |
213 | Morgan | M | 1,375 | Welsh | Biển hoặc “vòng tròn” |
214 | Phoebe | P | 1,373 | Greek | Rạng rỡ hay “tươi sáng” |
215 | Harmony | H | 1,370 | English | Thỏa thuận hoặc “đồng thuận” |
216 | Sutton | S | 1,364 | English | Từ trang trại phía Nam |
217 | Taylor | T | 1,361 | English | Thợ may hoặc “cắt” |
218 | Finley | F | 1,356 | Scottish | Chiến binh công bằng hay “anh hùng công bằng” |
219 | Lilah | L | 1,356 | Hebrew | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
220 | Juliana | J | 1,355 | Latin | Trẻ trung hay “sương mai” |
221 | Lila | L | 1,346 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
222 | Londyn | L | 1,344 | English | Từ London hoặc “thủ đô nước Anh” |
223 | Kailani | K | 1,343 | Hawaiian | Biển và trời hay “biển trời” |
224 | Vera | V | 1,330 | Russian | Sự thật hay “đức tin” |
225 | Kaia | K | 1,323 | Hawaiian | Biển hay “đại dương” |
226 | Angela | A | 1,316 | Greek | Sứ giả hay “thiên thần” |
227 | Hallie | H | 1,316 | English | Nữ anh hùng hay “cư dân trên đồng cỏ” |
228 | Diana | D | 1,313 | Latin | Thần thánh hay “thiên đường” |
229 | Lennon | L | 1,309 | Irish | Chiếc áo choàng nhỏ hay “người tình” |
230 | Presley | P | 1,309 | English | Đồng cỏ của linh mục |
231 | Arabella | A | 1,306 | Latin | Đầu hàng để cầu nguyện |
232 | Aliyah | A | 1,304 | Hebrew | Được tôn cao hoặc “thăng thiên” |
233 | Lilly | L | 1,295 | English | Lily hay “thuần khiết” |
234 | Milani | M | 1,291 | Hawaiian | vuốt ve nhẹ nhàng hoặc “vuốt ve” |
235 | Jordyn | J | 1,287 | Hebrew | Đi xuống hoặc “chảy xuống” |
236 | Camille | C | 1,283 | French | Người hoàn hảo hoặc “người phục vụ các nghi lễ tôn giáo” |
237 | Ariel | A | 1,279 | Hebrew | Sư tử của Chúa |
238 | Aubree | A | 1,279 | English | Người cai trị yêu tinh hay “người cai trị yêu tinh” |
239 | Selena | S | 1,270 | Greek | Mặt trăng hay “nữ thần của mặt trăng” |
240 | Sawyer | S | 1,257 | English | Thợ mộc hay “thợ xẻ gỗ” |
241 | Nyla | N | 1,255 | Arabic | Người chiến thắng hay “nhà vô địch” |
242 | Delaney | D | 1,252 | Irish | Hậu duệ của kẻ thách thức |
243 | Mariana | M | 1,250 | Spanish | Sự kết hợp của “Mary” và “Anna,” có nghĩa là “duyên dáng” hoặc “ân sủng cay đắng” |
244 | Rachel | R | 1,247 | Hebrew | Ewe hay “cừu cái” |
245 | Adaline | A | 1,238 | German | Sự kết hợp của “Ada” và “line”, có nghĩa là “quý tộc” hoặc “quý tộc” |
246 | Leila | L | 1,237 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
247 | Collins | C | 1,230 | English | Người chiến thắng hay “chim bồ câu” |
248 | Lia | L | 1,230 | Italian | Người mang tin tốt hoặc “người mang tin tốt” |
249 | Octavia | O | 1,229 | Latin | Thứ tám hoặc “sinh vào tháng thứ tám” |
250 | Kali | K | 1,220 | Sanskrit | Nữ thần thời gian, thay đổi và hủy diệt hay “đen” |
251 | Lena | L | 1,217 | Greek | Ánh sáng hay “tỏa sáng” |
252 | Kiara | K | 1,216 | Italian | Rõ ràng hoặc “sáng” |
253 | Kaylani | K | 1,213 | Hawaiian | Biển trời hay “biển trời” |
254 | Elaina | E | 1,211 | Greek | Ánh sáng rực rỡ hay “ánh sáng rực rỡ” |
255 | Daniela | D | 1,210 | Hebrew | Chúa là thẩm phán của tôi |
256 | Leia | L | 1,210 | Hebrew | Mệt mỏi hoặc “tinh tế” |
257 | Gracie | G | 1,208 | Latin | ân sủng hay “ân huệ” |
258 | Dakota | D | 1,204 | Native American | Bạn hay “đồng minh” |
259 | Elise | E | 1,200 | French | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
260 | Hope | H | 1,194 | English | Hy vọng hay “tin tưởng” |
261 | Harlow | H | 1,190 | English | Đồi quân đội hay “đồi đá” |
262 | Lola | L | 1,189 | Spanish | Những nỗi buồn hay “người phụ nữ của những nỗi buồn” |
263 | Stevie | S | 1,188 | English | Vương miện hoặc “vòng hoa” |
264 | Malia | M | 1,182 | Hawaiian | Bình tĩnh hoặc “yên bình” |
265 | Miriam | M | 1,182 | Hebrew | Biển cay đắng hay “nổi loạn” |
266 | Alora | A | 1,179 | Latin | Chúa là ánh sáng của tôi hoặc “Chúa là người bảo vệ tôi” |
267 | Gia | G | 1,179 | Italian | Chúa nhân từ hay “món quà của Chúa” |
268 | Evangeline | E | 1,175 | Greek | Tin tốt hoặc “người mang tin tốt” |
269 | Brooke | B | 1,174 | English | Dòng suối nhỏ |
270 | Lilith | L | 1,173 | Hebrew | Quái vật bóng đêm hay “ma” |
271 | Sydney | S | 1,165 | English | Đảo rộng hoặc “từ St. Denis” |
272 | Ophelia | O | 1,160 | Greek | Trợ giúp hoặc “trợ giúp” |
273 | Alayna | A | 1,156 | Irish | Công bằng hoặc “đẹp” |
274 | Tatum | T | 1,152 | English | Tate’s homestead hoặc “vui vẻ” |
275 | Evie | E | 1,141 | Hebrew | Nhỏ bé của “Eve,” có nghĩa là “cuộc sống” hoặc “sống” |
276 | Rowan | R | 1,134 | Gaelic | Cô bé tóc đỏ hay “tóc đỏ” |
277 | Marley | M | 1,133 | English | Đồng cỏ gần hồ |
278 | Daphne | D | 1,129 | Greek | Cây nguyệt quế hay “cây nguyệt quế” |
279 | Kayla | K | 1,128 | Hebrew | Vương miện hay “nguyệt quế” |
280 | Dahlia | D | 1,127 | Scandinavian | Hoa Dahl hay “thung lũng” |
281 | Lucille | L | 1,126 | French | Ánh sáng hay “người mang ánh sáng” |
282 | Blair | B | 1,117 | Scottish | Cánh đồng hoặc “đồng bằng” |
283 | Adelaide | A | 1,116 | German | quý tộc hay “quý tộc” |
284 | Wrenley | W | 1,114 | English | Sự kết hợp của “wren” và “ley,” có nghĩa là “con chim nhỏ” hoặc “thanh toán bù trừ” |
285 | Haven | H | 1,109 | English | Nơi an toàn hoặc “nơi trú ẩn” |
286 | Teagan | T | 1,102 | Irish | Nhà thơ nhỏ hay “hấp dẫn” |
287 | Adelyn | A | 1,099 | English | Sự kết hợp của “Ada” và “lyn”, có nghĩa là “quý tộc” hoặc “người cao quý” |
288 | Alyssa | A | 1,097 | Greek | Lý trí hoặc “lành mạnh” |
289 | Payton | P | 1,094 | English | Lão làng hay “hoàng gia” |
290 | Jane | J | 1,081 | Hebrew | Chúa nhân từ |
291 | McKenna | M | 1,081 | Irish | Con trai của Cionaodh |
292 | Celeste | C | 1,075 | French | Thiên đàng hay “thiên đàng” |
293 | Juliet | J | 1,072 | French | Trẻ trung hay “sương mai” |
294 | Palmer | P | 1,071 | English | Cây cọ hay “người hành hương” |
295 | Maggie | M | 1,068 | English | Thu nhỏ của “Margaret”, có nghĩa là “ngọc trai” hoặc “đứa con của ánh sáng” |
296 | Rebecca | R | 1,065 | Hebrew | Trói buộc hoặc “quyến rũ” |
297 | London | L | 1,064 | English | Từ London hoặc “thủ đô nước Anh” |
298 | Noa | N | 1,064 | Hebrew | Chuyển động hoặc “chuyển động” |
299 | Samara | S | 1,062 | Hebrew | Được bảo vệ hoặc “được Chúa bảo vệ” |
300 | Thea | T | 1,060 | Greek | Nữ thần hay “thần thánh” |
301 | Kendall | K | 1,056 | English | Thung lũng sông Kent hay “thung lũng hoàng gia” |
302 | Mya | M | 1,050 | Greek | Tuyệt vời hoặc “mẹ” |
303 | Talia | T | 1,048 | Hebrew | Sương từ Chúa hoặc “con cừu” |
304 | Winter | W | 1,048 | English | Mùa đông hay “mùa lạnh nhất” |
305 | Angelina | A | 1,044 | Greek | Sứ giả của Chúa hay “thiên thần” |
306 | Vivienne | V | 1,042 | French | Sống động hoặc “đầy sức sống” |
307 | Esme | E | 1,041 | French | Được quý trọng hoặc “được yêu mến” |
308 | Laila | L | 1,028 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
309 | Nina | N | 1,023 | Russian | ân sủng hay “ân huệ” |
310 | Trinity | T | 1,022 | English | Thánh ba ngôi hoặc “ba lần” |
311 | Vanessa | V | 1,021 | Greek | Con bướm hay “người mang tin vui” |
312 | Mabel | M | 1,019 | English | Đáng yêu hoặc “thân yêu” |
313 | Camilla | C | 1,009 | Latin | Người phục vụ trẻ tuổi hay “tự do sinh ra” |
314 | Jocelyn | J | 1,008 | German | Niềm vui hay “vui vẻ” |
315 | Journey | J | 1,008 | English | Du lịch hoặc “chuyến đi” |
316 | Paige | P | 1,008 | English | Trang hay “người hầu trẻ” |
317 | Phoenix | P | 1,006 | Greek | Đỏ sẫm hoặc “đỏ đậm” |
318 | Amina | A | 1,005 | Arabic | đáng tin cậy hoặc “trung thực” |
319 | Alivia | A | 1,004 | Latin | Cây ô liu hay “cành ô liu” |
320 | Amari | A | 1,001 | African | Sức mạnh hay “quyền lực” |
321 | Joanna | J | 996 | Hebrew | Chúa nhân từ |
322 | Nicole | N | 992 | Greek | Chiến thắng của nhân dân |
323 | Annabelle | A | 990 | French | Sự kết hợp của “Anna” và “Belle,” có nghĩa là “duyên dáng” hoặc “xinh đẹp” |
324 | Raegan | R | 989 | Irish | Tiểu vương hay “hậu duệ của tiểu vương” |
325 | Aitana | A | 984 | Basque | Vinh quang hay “huy hoàng” |
326 | Julianna | J | 983 | Latin | Hình thức nữ tính của “Julian,” có nghĩa là “trẻ trung” hoặc “sương mai” |
327 | Lauren | L | 982 | English | Cây nguyệt quế hay “ngọt ngào của danh dự” |
328 | Catherine | C | 976 | Greek | Tinh khiết hoặc “rõ ràng” |
329 | Adriana | A | 975 | Latin | Bóng tối hoặc “từ Hadria” |
330 | Madilyn | M | 970 | English | Sự kết hợp của “Madison” và “Lynn,” có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “cao quý” |
331 | Harley | H | 969 | English | Đồng cỏ thỏ hay “đồng cỏ đá” |
332 | Tessa | T | 962 | Greek | Máy gặt hoặc “để gặt hái” |
333 | Evelynn | E | 958 | English | Biến thể của “Evelyn,” có nghĩa là “mong muốn” hoặc “mong muốn” |
334 | Elianna | E | 956 | Hebrew | Sự kết hợp của “Eli” và “Anna”, có nghĩa là “Chúa của tôi đã trả lời” hoặc “Chúa đã ban ơn cho tôi” |
335 | Rory | R | 956 | Irish | Vua đỏ hay “vua tóc đỏ” |
336 | Dream | D | 951 | English | Giấc mơ hay “tầm nhìn” |
337 | Nayeli | N | 951 | Native American | Anh yêu em hoặc “Anh nhớ em” |
338 | Poppy | P | 951 | English | Hoa đỏ hay “hoa anh túc” |
339 | Gabriela | G | 950 | Hebrew | Hình thức nữ tính của “Gabriel”, nghĩa là “Chúa là sức mạnh của tôi” |
340 | Jayla | J | 942 | American | Sự kết hợp của “Jay” và “la”, có nghĩa là “chim giẻ cùi” hoặc “người đẹp” |
341 | Cataleya | C | 940 | Greek | lan hay “tinh khiết” |
342 | Celine | C | 937 | French | Thiên đàng hay “thiên thể” |
343 | Hayden | H | 928 | English | Thung lũng cỏ khô |
344 | Shiloh | S | 923 | Hebrew | Hòa bình hay “yên tĩnh” |
345 | Mariah | M | 921 | Hebrew | Đắng cay hay “nổi loạn” |
346 | Charlee | C | 915 | English | Người tự do hay “mạnh mẽ” |
347 | Maisie | M | 911 | Scottish | Thu nhỏ của “Margaret”, có nghĩa là “ngọc trai” hoặc “đứa con của ánh sáng” |
348 | Regina | R | 909 | Latin | nữ hoàng hay “nữ hoàng” |
349 | Adelynn | A | 906 | English | Sự kết hợp của “Ada” và “Lynn,” có nghĩa là “quý tộc” hoặc “người cao quý” |
350 | Briella | B | 903 | Italian | Chúa là sức mạnh của tôi hay “mạnh mẽ” |
351 | Giselle | G | 903 | German | Cầm cố hay “con tin” |
352 | Fatima | F | 902 | Arabic | Kiêng hoặc “quyến rũ” |
353 | Danna | D | 895 | Hebrew | Chúa là thẩm phán của tôi |
354 | Alessia | A | 894 | Italian | Chiến binh bảo vệ |
355 | Mckenzie | M | 881 | Scottish | Con trai của Coinneach |
356 | Wynter | W | 878 | English | Mùa đông hay “mùa lạnh nhất” |
357 | Fiona | F | 877 | Gaelic | Công bằng hoặc “trắng” |
358 | Brooklynn | B | 874 | English | Nước hoặc “suối” |
359 | Gracelynn | G | 874 | English | Sự kết hợp của “Grace” và “Lynn,” có nghĩa là “ân huệ” hoặc “ân sủng” |
360 | Luciana | L | 874 | Italian | Ánh sáng hay “chiếu sáng” |
361 | Alexis | A | 869 | Greek | Người bảo vệ hoặc “người trợ giúp” |
362 | Everlee | E | 869 | English | Sự kết hợp của “ever” và “lee”, có nghĩa là “luôn luôn rõ ràng” hoặc “đồng cỏ vĩnh cửu” |
363 | Laura | L | 869 | Latin | Cây nguyệt quế hay “chiến thắng” |
364 | Selah | S | 865 | Hebrew | Tạm dừng hoặc “phản ánh” |
365 | Reign | R | 864 | English | Quy tắc hay “chủ quyền” |
366 | Alayah | A | 863 | Arabic | Cao siêu hay “siêu phàm” |
367 | Rosemary | R | 863 | Latin | Sự kết hợp giữa “Rose” và “Mary”, nghĩa là “sương biển” hay “hoa hồng đắng” |
368 | Lilliana | L | 855 | Latin | Lily hay “thuần khiết” |
369 | Ariyah | A | 854 | Hebrew | Sư tử cái của Chúa |
370 | Heidi | H | 849 | German | Cao quý hoặc “xuất thân cao quý” |
371 | Esmeralda | E | 848 | Spanish | Ngọc lục bảo hoặc “đá quý màu xanh lá cây” |
372 | Logan | L | 845 | Scottish | Hố nhỏ hay “đồng cỏ nhỏ” |
373 | Amora | A | 841 | Spanish | Tình yêu hay “tình cảm” |
374 | Kalani | K | 840 | Hawaiian | Thiên đàng hay “bầu trời” |
375 | Leighton | L | 840 | English | Thị trấn đồng cỏ hoặc “khu định cư gần đồng cỏ” |
376 | Cali | C | 839 | Greek | Đẹp hay “đáng yêu” |
377 | Melissa | M | 822 | Greek | ong mật hoặc “mật ong” |
378 | Aniyah | A | 820 | Hebrew | Chăm sóc hay “từ bi” |
379 | Izabella | I | 819 | Hebrew | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
380 | Michelle | M | 818 | French | Ai giống như thần |
381 | Raelyn | R | 818 | American | Sự kết hợp của “Rae” và “Lynn,” có nghĩa là “ewe” hoặc “đồng cỏ” |
382 | Alessandra | A | 817 | Italian | Chiến binh bảo vệ |
383 | Viviana | V | 815 | Latin | Sống động hoặc “đầy sức sống” |
384 | Madeleine | M | 814 | French | Từ Magdala hay “tháp cao” |
385 | Arielle | A | 813 | Hebrew | Sư tử cái của Chúa |
386 | Serena | S | 809 | Latin | Thanh thản hoặc “yên tĩnh” |
387 | Francesca | F | 808 | Italian | Miễn phí hoặc “từ Pháp” |
388 | Brynn | B | 798 | Welsh | Đồi hoặc “gò” |
389 | Gwendolyn | G | 796 | Welsh | Vòng tròn trắng hoặc “cung công bằng” |
390 | Kira | K | 796 | Russian | Người lãnh đạo hay “người cai trị” |
391 | Destiny | D | 792 | English | Số phận hay “vận may” |
392 | Elle | E | 791 | French | Cô ấy hoặc “cô ấy” |
393 | Makayla | M | 790 | Hebrew | Sự kết hợp của “Maka” và “El”, có nghĩa là “ai giống như Chúa?” hay “món quà của Chúa” |
394 | Alaya | A | 789 | Arabic | Cao cả hay “cao cả” |
395 | Malani | M | 789 | Hawaiian | Thiên đàng hay “bầu trời” |
396 | Willa | W | 785 | German | Ý chí hoặc “ước muốn” |
397 | Saige | S | 784 | English | Khôn ngoan hoặc “từ thảo mộc” |
398 | Makenna | M | 783 | Scottish | Con trai của Coinneach |
399 | Remington | R | 779 | English | Thị trấn của quạ hoặc “từ điền trang của quạ” |
400 | Demi | D | 778 | French | Một nửa hoặc “nhỏ” |
401 | Adelina | A | 776 | Spanish | Cao quý hay “tốt bụng” |
402 | Raya | R | 775 | Hebrew | Bạn hay “bạn đồng hành” |
403 | Astrid | A | 774 | Norse | Vẻ đẹp thần thánh hay “sức mạnh thần thánh” |
404 | Azalea | A | 772 | Greek | Khô hoặc “hoa” |
405 | Veronica | V | 772 | Greek | Hình ảnh chân thực hay “cô ấy là người mang đến chiến thắng” |
406 | Meadow | M | 768 | English | Đồng cỏ hoặc “đồng cỏ” |
407 | Anaya | A | 767 | Sanskrit | Chăm sóc hay “từ bi” |
408 | Elisa | E | 767 | Hebrew | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
409 | Raven | R | 767 | English | Blackbird hoặc “tóc đen” |
410 | Alexandria | A | 766 | Greek | Người bảo vệ đàn ông |
411 | Hattie | H | 759 | English | Thu nhỏ của “Harriet”, nghĩa là “người cai trị ngôi nhà” |
412 | Alicia | A | 757 | German | Cao quý hoặc “xuất thân cao quý” |
413 | Sabrina | S | 757 | Celtic | Không chắc chắn, có thể bắt nguồn từ tên sông có nghĩa là “ranh giới” |
414 | Gracelyn | G | 756 | English | Sự kết hợp của “Grace” và “Lyn,” có nghĩa là “ân huệ” hoặc “ân sủng” |
415 | Matilda | M | 756 | German | Mạnh mẽ trong trận chiến hoặc “sức mạnh trong trận chiến” |
416 | Skye | S | 754 | Scottish | Bầu trời hoặc “đám mây” |
417 | Annalise | A | 751 | German | Sự kết hợp của “Anna” và “Elise”, có nghĩa là “duyên dáng” hoặc “Chúa là lời thề của tôi” |
418 | Frances | F | 750 | Latin | Miễn phí hoặc “từ Pháp” |
419 | Miracle | M | 750 | English | Phép lạ hay “kỳ quan” |
420 | Maia | M | 748 | Greek | Tuyệt vời hoặc “mẹ” |
421 | Helen | H | 747 | Greek | Sáng hay “tỏa sáng” |
422 | Lana | L | 747 | Slavic | Ánh sáng hay “bình yên” |
423 | Daleyza | D | 745 | American | Tên được tạo, không có ý nghĩa cụ thể |
424 | Rosie | R | 741 | English | Bông hồng hay “bông hồng xinh đẹp” |
425 | Charli | C | 740 | English | Hình thức nữ tính của “Charles”, có nghĩa là “người đàn ông tự do” hoặc “mạnh mẽ” |
426 | Bianca | B | 739 | Italian | Trắng hoặc “công bằng” |
427 | Royalty | R | 734 | English | Quý tộc hoặc “xuất thân vương giả” |
428 | Sarai | S | 733 | Hebrew | Công chúa hay “phu nhân” |
429 | Amiyah | A | 732 | Arabic | Hoàng thượng, “phẩm giá” |
430 | Nylah | N | 731 | African | Người chiến thắng hay “nhà vô địch” |
431 | Aylin | A | 725 | Turkish | Vầng trăng hay “ánh trăng” |
432 | Maryam | M | 720 | Arabic | Đắng cay hay “nổi loạn” |
433 | Scarlet | S | 720 | English | Đỏ tươi hoặc “đỏ tươi” |
434 | Antonella | A | 719 | Italian | Hình thức nữ tính của “Antonio,” có nghĩa là “vô giá” hoặc “vô giá” |
435 | Sylvia | S | 719 | Latin | Rừng hoặc “rừng” |
436 | Sylvie | S | 718 | French | Từ rừng |
437 | Nadia | N | 717 | Slavic | Hy vọng hoặc “hy vọng” |
438 | Ari | A | 716 | Hebrew | Sư tử hay “đại bàng” |
439 | Lexi | L | 714 | Greek | Người bảo vệ hoặc “người trợ giúp” |
440 | Mylah | M | 713 | Hebrew | Giọt nước |
441 | Julieta | J | 711 | Spanish | Trẻ trung hay “sương mai” |
442 | Lorelei | L | 711 | German | Không chắc chắn, có thể có nghĩa là “hòn đá rì rầm” hoặc “hòn đá thu hút” |
443 | Avianna | A | 710 | Latin | chim của cuộc sống |
444 | Armani | A | 701 | Italian | Người tự do hay “mạnh mẽ” |
445 | Camryn | C | 701 | Scottish | Mũi khoằm hay “mũi cong” |
446 | Emely | E | 701 | Spanish | Cần cù hay “hăng hái” |
447 | Rylie | R | 699 | Irish | dũng cảm hay “dũng cảm” |
448 | Colette | C | 697 | French | Chiến thắng hay “chiến thắng của nhân dân” |
449 | Daniella | D | 696 | Hebrew | Hình thức nữ tính của “Daniel”, có nghĩa là “Chúa là thẩm phán của tôi” |
450 | Liana | L | 696 | Latin | Leo lên như một cây nho hoặc “trẻ trung” |
451 | Brinley | B | 695 | English | Đồng cỏ cháy hay “ngọn đồi phủ đầy chổi” |
452 | Kate | K | 694 | English | Tinh khiết hoặc “rõ ràng” |
453 | Salem | S | 693 | Hebrew | Hòa bình hoặc “hoàn thành” |
454 | Marlee | M | 692 | English | Từ đồng cỏ hồ |
455 | Alison | A | 691 | German | Cao quý hoặc “xuất thân cao quý” |
456 | Carmen | C | 690 | Spanish | Bài hát hoặc “bài thơ” |
457 | Felicity | F | 689 | Latin | Hạnh phúc hay “may mắn” |
458 | Fernanda | F | 688 | German | Du khách táo bạo hoặc “phiêu lưu” |
459 | Holly | H | 688 | English | Cây nhựa ruồi hoặc “chích” |
460 | Ariah | A | 683 | Hebrew | Sư tử cái của Chúa |
461 | Aisha | A | 682 | Arabic | Còn sống hay “đang sống” |
462 | Kora | K | 682 | Greek | Thiếu nữ hay “cô gái trẻ” |
463 | Amanda | A | 681 | Latin | Đáng yêu hay “đáng yêu” |
464 | Ailani | A | 679 | Hawaiian | Cao thủ hay “hoàng thượng” |
465 | Elaine | E | 678 | French | Sáng hay “tỏa sáng” |
466 | Emory | E | 678 | English | Dũng cảm hay “cần cù” |
467 | Joy | J | 677 | English | Niềm vui hay “hạnh phúc” |
468 | Oaklee | O | 677 | English | Đồng cỏ cây sồi |
469 | Lyric | L | 672 | English | Giống như bài hát hoặc “thơ ca” |
470 | Madelynn | M | 672 | English | Sự kết hợp của “Madison” và “Lynn,” có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “cao quý” |
471 | Haisley | H | 671 | English | Đồng cỏ phỉ hay “cư dân ở đồng cỏ phỉ” |
472 | Allie | A | 669 | English | quý tộc hay “quý tộc” |
473 | Helena | H | 668 | Greek | Sáng hay “tỏa sáng” |
474 | Danielle | D | 667 | Hebrew | Hình thức nữ tính của “Daniel”, có nghĩa là “Chúa là thẩm phán của tôi” |
475 | Katalina | K | 666 | Greek | Tinh khiết hay “sạch sẽ” |
476 | Carolina | C | 662 | Latin | Người tự do hay “mạnh mẽ” |
477 | Zariah | Z | 660 | Hebrew | Công chúa hay “bông hoa nở rộ” |
478 | Navy | N | 655 | English | Bóng xanh hoặc “hàng hải” |
479 | Cassidy | C | 654 | Irish | Tóc xoăn hay “thông minh” |
480 | Lorelai | L | 654 | German | Đá rì rầm hay “đá thu hút” |
481 | Stephanie | S | 653 | Greek | Vương miện hoặc “vòng hoa” |
482 | Alma | A | 652 | Spanish | Linh hồn hay “tinh thần” |
483 | Mira | M | 652 | Sanskrit | Kỳ quan hay “kinh ngạc” |
484 | Legacy | L | 650 | English | Thừa kế hay “di sản” |
485 | Jolene | J | 645 | American | Sự kết hợp của “Jo” và “lene”, có nghĩa là “Chúa sẽ gia tăng” hoặc “đẹp đẽ” |
486 | Anya | A | 643 | Russian | ân sủng hay “ân huệ” |
487 | Dorothy | D | 642 | Greek | Món quà của Thượng Đế |
488 | Paris | P | 642 | Greek | Thành phố Paris hoặc “từ Paris” |
489 | Yaretzi | Y | 641 | Aztec | Bạn sẽ luôn được yêu thương |
490 | Aurelia | A | 639 | Latin | Vàng hoặc “vàng” |
491 | Maddison | M | 638 | English | Biến thể của “Madison,” có nghĩa là “con trai của Maud” hoặc “con trai của Matthew” |
492 | Renata | R | 638 | Latin | Tái sinh hay “tái sinh” |
493 | Jimena | J | 636 | Spanish | Người nghe hoặc “nghe” |
494 | Xiomara | X | 636 | Greek | Chiến binh vẻ vang |
495 | Itzel | I | 635 | Mayan | Quý cô cầu vồng hay “sương từ thiên đường” |
496 | Heaven | H | 631 | English | Thiên đường hay “thiên đường” |
497 | Lyra | L | 630 | Greek | Lyre hoặc “chòm sao Lyra” |
498 | Estella | E | 628 | Spanish | Ngôi sao hay “đẹp” |
499 | Gabrielle | G | 628 | French | Hình thức nữ tính của “Gabriel”, nghĩa là “Chúa là sức mạnh của tôi” |
500 | Maren | M | 625 | Latin | Của biển hoặc “biển” |
501 | Jacqueline | J | 624 | French | Người thay thế hoặc “người nắm giữ gót chân” |
502 | Jennifer | J | 624 | Celtic | Làn sóng trắng hay “công bằng” |
503 | Imani | I | 621 | Swahili | Niềm tin hay “niềm tin” |
504 | Jordan | J | 621 | Hebrew | Chảy xuống hoặc “đi xuống” |
505 | Paislee | P | 621 | English | Đồng cỏ hoặc “đồng cỏ” |
506 | Ainsley | A | 620 | Scottish | Đồng cỏ của riêng mình |
507 | Emmy | E | 618 | English | Phổ quát hoặc “toàn bộ” |
508 | Jessica | J | 617 | Hebrew | Chúa nhìn thấy |
509 | Alondra | A | 615 | Spanish | Lark hay “người bảo vệ loài người” |
510 | Mae | M | 612 | English | May hoặc “mẹ” |
511 | Makenzie | M | 610 | Scottish | Con trai của Coinneach |
512 | Bristol | B | 605 | English | Đặt ở cầu |
513 | Edith | E | 603 | English | Giàu sang hay “thịnh vượng” |
514 | Cameron | C | 602 | Scottish | Mũi khoằm hay “mũi cong” |
515 | Elora | E | 602 | Greek | Sunray hay “Chúa là ánh sáng của tôi” |
516 | Jazlyn | J | 596 | American | Sự kết hợp của “Jasmine” và “Lynn,” có nghĩa là “hoa nhài” hoặc “hồ nước” |
517 | Averie | A | 595 | English | Trí tuệ hay “bạn heo rừng” |
518 | Ivory | I | 595 | English | Ngà hoặc “trắng” |
519 | Kenzie | K | 595 | Scottish | Con trai của Coinneach |
520 | Emelia | E | 594 | English | Biến thể của “Amelia,” có nghĩa là “công việc” hoặc “đối thủ” |
521 | Angel | A | 593 | Greek | Sứ giả hay “thiên thần” |
522 | Cecelia | C | 593 | Latin | Mù hoặc “mờ mắt” |
523 | Maliyah | M | 592 | Hebrew | Sự kết hợp của “Malia” và “yah”, có nghĩa là “bình tĩnh” hoặc “Chúa” |
524 | Oakleigh | O | 592 | English | Đồng cỏ cây sồi |
525 | Opal | O | 591 | Sanskrit | Đá quý hay “đá quý” |
526 | Oaklyn | O | 590 | English | Đồng cỏ cây sồi |
527 | Kinley | K | 589 | Scottish | Chiến binh trắng hay “chiến binh tóc vàng” |
528 | Kayleigh | K | 588 | Irish | Hậu duệ Caolaidhe |
529 | Bonnie | B | 586 | Scottish | Xinh đẹp hay “quyến rũ” |
530 | April | A | 585 | Latin | Để mở hoặc “khai mạc” |
531 | Kamryn | K | 583 | Scottish | Mũi khoằm hay “mũi cong” |
532 | Mallory | M | 581 | French | Không may hoặc “không may mắn” |
533 | Briar | B | 579 | English | Cây gai hay “cây thạch nam” |
534 | Leona | L | 577 | Latin | Sư tử cái hoặc “sư tử” |
535 | Keira | K | 575 | Irish | Tóc đen hoặc “tóc đen” |
536 | Alexa | A | 574 | Greek | Người bảo vệ hoặc “người trợ giúp” |
537 | Macie | M | 571 | French | Vũ khí hay “món quà của Chúa” |
538 | Ariya | A | 569 | Sanskrit | Cao quý hay “khôn ngoan” |
539 | Briana | B | 569 | Irish | Mạnh mẽ hay “đức hạnh” |
540 | Virginia | V | 569 | Latin | Tinh khiết hay “trinh nữ” |
541 | Skyler | S | 568 | Dutch | Học giả hoặc “bảo vệ” |
542 | Amber | A | 566 | English | Hổ phách hoặc “nhựa hóa thạch màu nâu đỏ” |
543 | Hanna | H | 563 | Hebrew | ân sủng hay “ân huệ” |
544 | Monroe | M | 563 | Scottish | Cửa sông Roe |
545 | Frankie | F | 562 | English | Miễn phí hoặc “từ Pháp” |
546 | Miranda | M | 561 | Latin | Đáng ngưỡng mộ hoặc “tuyệt vời” |
547 | Dayana | D | 560 | Hebrew | Chúa là thẩm phán của tôi |
548 | Charleigh | C | 557 | English | Hình thức nữ tính của “Charles”, có nghĩa là “người đàn ông tự do” hoặc “mạnh mẽ” |
549 | Meredith | M | 550 | Welsh | Đại đế hay “chúa tể biển cả” |
550 | Carter | C | 549 | English | Người lái xe hoặc “người vận chuyển” |
551 | Sierra | S | 548 | Spanish | Dãy núi hoặc “cưa” |
552 | Sunny | S | 548 | English | Ánh nắng hay “tươi sáng” |
553 | Indie | I | 547 | English | Viết tắt của “độc lập” hoặc “độc lập” |
554 | Eve | E | 546 | Hebrew | Cuộc sống hay “sống” |
555 | Beatrice | B | 545 | Latin | Người mang đến niềm vui hay “người mang lại hạnh phúc” |
556 | Nalani | N | 545 | Hawaiian | Bầu trời tĩnh lặng hay “bầu trời thiên đường” |
557 | Kyla | K | 543 | Scottish | Eo biển hẹp hoặc “kênh” |
558 | Clementine | C | 542 | Latin | Nhân từ hay “dịu dàng” |
559 | Katie | K | 542 | English | Nhỏ bé của “Katherine,” có nghĩa là “tinh khiết” hoặc “trong sáng” |
560 | Kennedi | K | 542 | Scottish | Trưởng đội mũ bảo hiểm hoặc “thủ lĩnh đội mũ bảo hiểm” |
561 | Myra | M | 540 | Greek | Myrrh hoặc “dầu thơm” |
562 | Blaire | B | 539 | Scottish | Cánh đồng hoặc “đồng bằng” |
563 | Davina | D | 536 | Scottish | Người yêu dấu hay “em yêu” |
564 | Faye | F | 534 | English | Thần tiên hay “giống như thần tiên” |
565 | Anahi | A | 533 | Spanish | Đẹp như hoa |
566 | Madilynn | M | 530 | English | Sự kết hợp của “Madi” và “Lynn,” có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “cao quý” |
567 | Alejandra | A | 529 | Greek | Hậu vệ của nhân loại |
568 | Alanna | A | 528 | Irish | Công bằng hoặc “đẹp” |
569 | Ivanna | I | 526 | Slavic | Hình thức nữ tính của “Ivan”, có nghĩa là “Chúa nhân từ” |
570 | Mariam | M | 524 | Hebrew | Biến thể của “Mary,” có nghĩa là “cay đắng” hoặc “nổi loạn” |
571 | Yara | Y | 522 | Arabic | Con bướm nhỏ hay “con chim nhỏ” |
572 | Anne | A | 520 | Hebrew | Duyên dáng hay “đầy ân sủng” |
573 | Addilyn | A | 519 | English | Sự kết hợp của “Addie” và “Lyn,” có nghĩa là “quý tộc” hoặc “quý tộc” |
574 | Braelynn | B | 518 | English | Sự kết hợp của “Bray” và “Lynn,” có nghĩa là “ngọn đồi” hoặc “cư dân trên đồi” |
575 | Lilian | L | 518 | Latin | Lily hay “thuần khiết” |
576 | Dylan | D | 517 | Welsh | Con trai của biển hay “thủy triều lớn” |
577 | Amirah | A | 516 | Arabic | Công chúa hay “chỉ huy” |
578 | Lina | L | 514 | Arabic | Dịu dàng hay “dịu dàng” |
579 | Reyna | R | 514 | Spanish | nữ hoàng hay “chủ quyền” |
580 | Amalia | A | 513 | German | Công việc hoặc “đối thủ” |
581 | Amani | A | 513 | Arabic | Hòa bình hay “khát vọng” |
582 | Ryan | R | 513 | Irish | Tiểu vương hay “hậu duệ của đại vương” |
583 | Calliope | C | 509 | Greek | Giọng hay hay “nói hay” |
584 | Isabela | I | 509 | Spanish | Hình thức nữ tính của “Isabel”, nghĩa là “Chúa là lời thề của tôi” |
585 | Michaela | M | 509 | Hebrew | Hình thức nữ tính của “Michael,” có nghĩa là “ai giống như Chúa?” |
586 | Abby | A | 508 | Hebrew | Niềm vui của cha hay “cha cao quý” |
587 | Alia | A | 508 | Arabic | Cao quý hoặc “xuất chúng” |
588 | Emerie | E | 508 | English | Người cai trị gia đình hoặc “người cai trị hộ gia đình” |
589 | Lylah | L | 508 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
590 | Holland | H | 505 | Dutch | Đất rừng hoặc “đất rỗng” |
591 | Sevyn | S | 504 | American | Biến thể của “Seven”, đại diện cho số 7 |
592 | Winnie | W | 502 | English | Công bằng hoặc “niềm vui” |
593 | Leyla | L | 500 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
594 | Shelby | S | 500 | English | Trang trại liễu hoặc “từ trang trại liễu” |
595 | Rosalia | R | 499 | Latin | Hoa hồng hay “hoa hồng” |
596 | Zariyah | Z | 499 | Arabic | Bông hoa đẹp hay “bông hoa rạng rỡ” |
597 | Rhea | R | 498 | Greek | Chảy hay “sông” |
598 | Emberly | E | 496 | English | Đốt than hồng hoặc “lấp lánh” |
599 | Marie | M | 496 | French | Của biển hoặc “biển” |
600 | Nia | N | 496 | Swahili | Mục đích hoặc “mục đích” |
601 | Remy | R | 495 | French | Oarsman hoặc “phương thuốc” |
602 | Chaya | C | 494 | Hebrew | Cuộc sống hay “còn sống” |
603 | Haley | H | 494 | English | Ruộng cỏ khô hay “khéo léo” |
604 | Kaliyah | K | 490 | Hebrew | Kết quả hoặc “tăng” |
605 | Rosa | R | 489 | Latin | Hoa hồng hay “hoa” |
606 | Zahra | Z | 489 | Arabic | Hoa hay “nở hoa” |
607 | Jayleen | J | 488 | American | Sự kết hợp của “Jay” và “Lynn,” có nghĩa là “chim giẻ cùi” hoặc “hồ nước” |
608 | Karsyn | K | 488 | American | Biến thể của “Carson,” có nghĩa là “con trai của Carr” hoặc “cư dân vùng đầm lầy” |
609 | Malaysia | M | 487 | Malaysian | Được đặt tên theo quốc gia Malaysia |
610 | Jaliyah | J | 486 | African | Thiên đàng hay “trên trời” |
611 | Mina | M | 486 | German | Tình yêu hay “tình cảm” |
612 | Kensley | K | 485 | English | Đồng cỏ hoàng gia hoặc “thanh toán bù trừ hoàng gia” |
613 | Lennox | L | 483 | Scottish | Đặt ở cây du |
614 | Maxine | M | 481 | Latin | Vĩ đại nhất hoặc “vĩ đại nhất” |
615 | Hadassah | H | 480 | Hebrew | Cây sim hay “hoa sim” |
616 | Mikayla | M | 480 | Hebrew | Hình thức nữ tính của “Michael,” có nghĩa là “ai giống như Chúa?” |
617 | Margo | M | 479 | French | Ngọc trai hay “đứa con của ánh sáng” |
618 | Noah | N | 477 | Hebrew | Nghỉ ngơi hay “thoải mái” |
619 | Azariah | A | 476 | Hebrew | Chúa đã giúp |
620 | Mara | M | 476 | Hebrew | Đắng cay hay “nổi loạn” |
621 | Eileen | E | 475 | Gaelic | Sáng hay “tỏa sáng” |
622 | Florence | F | 473 | Latin | Hưng thịnh hoặc “nở hoa” |
623 | Melany | M | 473 | Greek | Đen hoặc “tối” |
624 | Reina | R | 473 | Spanish | nữ hoàng hay “chủ quyền” |
625 | Journi | J | 471 | English | Chuyến đi hoặc “hành trình” |
626 | Amaia | A | 470 | Basque | Kết thúc hoặc “kết luận” |
627 | Kaitlyn | K | 469 | Irish | Biến thể của “Caitlin,” có nghĩa là “tinh khiết” hoặc “trong sáng” |
628 | Elliott | E | 468 | English | Giê-hô-va là Đức Chúa Trời |
629 | Kelsey | K | 466 | English | Đảo của tàu hoặc “từ đảo của Ceolsige” |
630 | Nola | N | 466 | Irish | Vai đẹp hay “nổi tiếng” |
631 | Gloria | G | 464 | Latin | Vinh quang hay “danh vọng” |
632 | Keilani | K | 464 | Hawaiian | Thiên chủ hay “hoàng thượng” |
633 | Freyja | F | 463 | Norse | Tiểu thư hay “nữ quý tộc” |
634 | Arleth | A | 462 | Spanish | Chiến binh |
635 | Jenna | J | 461 | Welsh | Bóng trắng hay “bóng ma công bằng” |
636 | Sloan | S | 461 | Irish | Chiến binh hay “chiến binh” |
637 | Analia | A | 459 | Spanish | Sự kết hợp của “Ana” và “Lia”, có nghĩa là “duyên dáng” hoặc “người mang tin tốt” |
638 | Louise | L | 459 | French | Chiến binh nổi tiếng hay “chiến binh nổi tiếng” |
639 | Melina | M | 459 | Greek | Mật ong hoặc “vàng” |
640 | Sasha | S | 459 | Russian | Hậu vệ của nhân loại |
641 | Dior | D | 457 | French | Vàng hay “quà tặng” |
642 | Thalia | T | 457 | Greek | Nở hoa hoặc “nở hoa” |
643 | Noemi | N | 456 | Hebrew | Dễ chịu hoặc “thú vị” |
644 | Maci | M | 455 | Irish | Chúc may mắn |
645 | Dallas | D | 454 | Scottish | Ngôi nhà đồng cỏ hoặc “từ dale” |
646 | Marina | M | 454 | Latin | Từ biển hoặc “của biển” |
647 | Aliana | A | 453 | Hebrew | “Chúa là ánh sáng của con” |
648 | Ezra | E | 453 | Hebrew | Người trợ giúp hoặc “người trợ giúp” |
649 | Adley | A | 452 | English | Cư dân tại đồng cỏ của quý tộc |
650 | Cassandra | C | 452 | Greek | Tỏa sáng trên người đàn ông hoặc “cô ấy tỏa sáng trên người đàn ông” |
651 | Aleena | A | 451 | Arabic | Mềm mại hoặc “tinh tế” |
652 | Leslie | L | 450 | Scottish | Vườn nhựa ruồi hay “từ pháo đài xám” |
653 | Capri | C | 449 | Italian | Dê hay “đảo dê” |
654 | McKinley | M | 449 | Scottish | Đồng cỏ của chiến binh tóc vàng |
655 | Angelica | A | 448 | Latin | Thiên thần hay “sứ giả của Chúa” |
656 | Romina | R | 448 | Italian | La Mã hoặc “từ Rome” |
657 | Della | D | 446 | English | Quý tộc hay “của giới quý tộc” |
658 | Kathryn | K | 446 | Greek | Biến thể của “Catherine,” có nghĩa là “tinh khiết” hoặc “trong sáng” |
659 | Kyra | K | 446 | Persian | Ngai vàng hoặc “giống như ngai vàng” |
660 | Milan | M | 445 | Slavic | Duyên dáng hoặc “thân yêu” |
661 | Tiana | T | 445 | Russian | Nữ hoàng tiên hay “công chúa” |
662 | Khaleesi | K | 444 | Fictional | Từ sê-ri “Trò chơi vương quyền”, nghĩa là “nữ hoàng” |
663 | Nellie | N | 444 | English | Nhỏ bé của “Helen” hoặc “Eleanor”, có nghĩa là “sáng” hoặc “tỏa sáng” |
664 | Cleo | C | 443 | Greek | Vinh quang hay “danh vọng” |
665 | Murphy | M | 443 | Irish | Chiến binh biển hay “chiến binh biển” |
666 | Bethany | B | 441 | Hebrew | Nhà sung hay “nhà nghèo” |
667 | Irene | I | 440 | Greek | Hòa bình hay “hòa bình” |
668 | Ellianna | E | 435 | English | Sự kết hợp của “Ellie” và “Anna”, có nghĩa là “Chúa là lời thề của tôi” |
669 | Zelda | Z | 434 | German | Xám trận hay “xám chiến binh” |
670 | Aleah | A | 433 | Hebrew | Tăng lên hoặc “xuất chúng” |
671 | Janelle | J | 431 | French | Sự kết hợp của “Jane” và “Elle”, có nghĩa là “Chúa nhân từ” hoặc “cô ấy” |
672 | Yareli | Y | 431 | Mayan | Hoa |
673 | Adalee | A | 430 | English | Sự kết hợp của “Ada” và “Lee”, có nghĩa là “cao quý” hoặc “đồng cỏ cao quý” |
674 | Dani | D | 429 | Hebrew | Hình thức nữ tính của “Daniel”, có nghĩa là “Chúa là thẩm phán của tôi” |
675 | Marceline | M | 429 | French | Sao Hỏa nhỏ hay “hiếu chiến” |
676 | Coraline | C | 428 | English | Sự kết hợp của “Cora” và “line”, nghĩa là “thiếu nữ” hoặc “trinh nữ” |
677 | Estrella | E | 428 | Spanish | Ngôi sao hoặc “thiên thể” |
678 | Ila | I | 428 | Sanskrit | Trái đất hoặc “lời nói” |
679 | Iyla | I | 428 | Hebrew | “Chúa là niềm vui của con” |
680 | Mavis | M | 428 | French | Chim sơn ca hay “chim hót” |
681 | Kenna | K | 427 | Scottish | Sinh ra từ lửa hoặc “bốc lửa” |
682 | Vienna | V | 427 | German | Trắng hoặc “công bằng” |
683 | Zendaya | Z | 427 | African | Không rõ, có thể là một biến thể của “Zande”, có nghĩa là “con đường” hoặc “con đường” |
684 | Cheyenne | C | 425 | Native American | Loa không rõ hoặc “loa đỏ” |
685 | Erin | E | 425 | Irish | Ireland hoặc “từ Ireland” |
686 | Karla | K | 424 | German | Mạnh mẽ hay “nữ tính” |
687 | Mikaela | M | 424 | Hebrew | Hình thức nữ tính của “Michael,” có nghĩa là “ai giống như Chúa?” |
688 | Jazmin | J | 423 | Persian | Hoa hay “hoa nhài” |
689 | Persephone | P | 423 | Greek | Người mang đến sự hủy diệt hoặc “người mang đến cái chết” |
690 | Elodie | E | 422 | French | Hoa đầm lầy hay “phú quý ngoại quốc” |
691 | Selene | S | 422 | Greek | Mặt trăng hay “nữ thần mặt trăng” |
692 | Chelsea | C | 421 | English | Cảng hoặc “nơi hạ cánh” |
693 | Scout | S | 421 | English | nghe hoặc “nghe” |
694 | Theodora | T | 421 | Greek | Món quà của Thượng Đế |
695 | Lara | L | 420 | Latin | Nổi tiếng hay “vui vẻ” |
696 | Marilyn | M | 419 | English | Sự kết hợp của “Mary” và “Lynn”, có nghĩa là “biển đắng” hoặc “người yêu dấu” |
697 | Novah | N | 419 | Latin | Mới hay “người mới” |
698 | Ellis | E | 418 | English | Nhân từ hay “tốt bụng” |
699 | Charley | C | 417 | English | Người tự do hay “mạnh mẽ” |
700 | Jemma | J | 417 | English | Biến thể của “Gemma,” có nghĩa là “đá quý” hoặc “đá quý” |
701 | Amayah | A | 416 | Arabic | Hoàng thượng, “phẩm giá” |
702 | Karina | K | 416 | Scandinavian | Tinh khiết hay “yêu dấu” |
703 | Kendra | K | 416 | Scottish | Nhà vô địch vĩ đại nhất hay “kiến thức” |
704 | Miley | M | 416 | English | Nhỏ bé của “Mildred,” có nghĩa là “sức mạnh nhẹ nhàng” |
705 | Laney | L | 415 | English | Con đường hoặc “con đường” |
706 | Laurel | L | 415 | Latin | Cây nguyệt quế hay “vinh dự” |
707 | Leilani | L | 415 | Hawaiian | Bài hát Đêm |
708 | Halle | H | 414 | German | Người cai trị gia đình hoặc “người cai trị hộ gia đình” |
709 | Jenesis | J | 413 | Greek | Bắt đầu hoặc “nguồn gốc” |
710 | Malaya | M | 413 | Malaysian | Tự do hay “tự do” |
711 | Marleigh | M | 413 | English | Sự kết hợp của “Mary” và “Leigh,” có nghĩa là “cay đắng” hoặc “tinh tế” |
712 | Wrenlee | W | 413 | English | Sự kết hợp của “Wren” và “Lee”, có nghĩa là “con chim nhỏ” hoặc “dọn sạch” |
713 | Zaylee | Z | 409 | Arabic | Hoa |
714 | Fallon | F | 407 | Irish | Ưu thế hay “lãnh đạo” |
715 | Julie | J | 407 | French | Nhỏ bé của “Julia,” có nghĩa là “trẻ trung” hoặc “sương mai” |
716 | Priscilla | P | 407 | Latin | Cổ đại hay “đáng kính” |
717 | Bellamy | B | 406 | French | Bạn đẹp hay “Bạn đẹp trai” |
718 | Adrianna | A | 405 | Latin | Hình thức nữ tính của “Adrian”, có nghĩa là “người đàn ông từ Hadria” |
719 | Angie | A | 405 | Greek | Nhỏ bé của “Angela,” có nghĩa là “thiên thần” |
720 | Siena | S | 405 | Italian | Từ Siena hoặc “đến già” |
721 | Aileen | A | 404 | Scottish | Sáng hay “tỏa sáng” |
722 | Macy | M | 404 | English | Vũ khí hay “món quà của Chúa” |
723 | Estelle | E | 403 | French | Ngôi sao hoặc “giống như ngôi sao” |
724 | Hana | H | 402 | Arabic | Hạnh phúc hay “hạnh phúc” |
725 | Martha | M | 402 | Aramaic | Tiểu thư hay “bà chủ” |
726 | Flora | F | 399 | Latin | Hoa hay “nở hoa” |
727 | Kylee | K | 399 | Irish | Kênh hẹp hoặc “công bằng và thanh mảnh” |
728 | Liv | L | 398 | Scandinavian | Cuộc sống hoặc “bảo vệ” |
729 | Megan | M | 398 | Welsh | Ngọc trai hay “đứa con của ánh sáng” |
730 | Sariyah | S | 397 | Arabic | Công chúa hay “tinh khiết” |
731 | Galilea | G | 396 | Hebrew | Galilee hay “đồi nhấp nhô” |
732 | Penny | P | 396 | Greek | Nhỏ bé của “Penelope,” có nghĩa là “thợ dệt” |
733 | Jovie | J | 395 | American | vui vẻ hoặc “vui vẻ” |
734 | Jamie | J | 394 | English | Người thay thế hoặc “người thay thế” |
735 | Amoura | A | 393 | Arabic | Yêu hoặc được yêu |
736 | Emmie | E | 392 | English | Phổ quát hoặc “hoàn thành” |
737 | Henley | H | 392 | English | Đồng cỏ cao hoặc “sức khỏe gần rừng cao” |
738 | Sky | S | 392 | English | Bầu trời hay “thiên đường” |
739 | Christina | C | 391 | Greek | Người theo Chúa Kitô hoặc “được xức dầu” |
740 | Violeta | V | 391 | Spanish | Tím hoặc “tím” |
741 | Arlet | A | 390 | French | Lời hứa hay “lời thề” |
742 | Belen | B | 389 | Spanish | Bethlehem hay “ngôi nhà bánh mì” |
743 | Aviana | A | 386 | Latin | Chim hoặc “giống như một con chim” |
744 | Kori | K | 386 | English | Thiếu nữ hay “thiếu nữ của biển” |
745 | Monica | M | 386 | Latin | Cố vấn hoặc “cố vấn” |
746 | Savanna | S | 386 | English | đồng cỏ hoặc “từ đồng bằng mở” |
747 | Naya | N | 385 | Sanskrit | Mới hoặc “mới” |
748 | Alena | A | 383 | Greek | Sáng hay “tỏa sáng” |
749 | Aya | A | 383 | Hebrew | Chim hay “bay nhanh” |
750 | Waverly | W | 383 | English | Đồng cỏ run rẩy hay “đồng cỏ run rẩy” |
751 | Brynleigh | B | 382 | Welsh | Đồi hoặc “gò” |
752 | Aliza | A | 381 | Hebrew | vui vẻ hay “vui mừng” |
753 | Kiana | K | 381 | Hawaiian | Mềm mại hay “thiên đường” |
754 | Love | L | 381 | English | Tình yêu hay “tình cảm” |
755 | Clover | C | 380 | English | Cỏ ba lá hoặc “chìa khóa” |
756 | Pearl | P | 380 | English | Ngọc trai hay “quý giá” |
757 | Skyla | S | 378 | American | Biến thể của “Skyler,” có nghĩa là “học giả” hoặc “bảo vệ” |
758 | Bria | B | 376 | Irish | Cao quý hay “mạnh mẽ” |
759 | Ocean | O | 376 | English | Đại dương hoặc “khối nước lớn” |
760 | Alisson | A | 375 | English | Biến thể của “Allison,” có nghĩa là “quý tộc” hoặc “quý tộc” |
761 | Treasure | T | 375 | English | Sở hữu quý giá hoặc “đối tượng có giá trị” |
762 | Lillie | L | 374 | English | Biến thể của “Lily,” nghĩa là “hoa huệ” |
763 | Jaylani | J | 373 | Arabic | Sự kết hợp của “Jay” và “Lani”, nghĩa là “giẻ cùi xanh” hay “bầu trời thiên đường” |
764 | Liberty | L | 373 | English | Tự do hay “độc lập” |
765 | Rayna | R | 373 | Hebrew | Tinh khiết hay “sạch sẽ” |
766 | Milana | M | 372 | Slavic | Duyên dáng hoặc “thân yêu” |
767 | Zaria | Z | 372 | African | Công chúa hay “hoàng gia” |
768 | Emerald | E | 371 | English | Ngọc lục bảo hoặc “đá quý màu xanh lá cây” |
769 | Halo | H | 369 | English | Halo hoặc “vòng tròn ánh sáng” |
770 | Taytum | T | 369 | English | Vui vẻ hoặc “đầy niềm vui” |
771 | Andi | A | 368 | English | Thu nhỏ của “Andrea” hoặc “Alexandra”, có nghĩa là “nam tính” hoặc “người bảo vệ nhân loại” |
772 | Milena | M | 368 | Slavic | Duyên dáng hoặc “thân yêu” |
773 | Noor | N | 367 | Arabic | Ánh sáng hay “chiếu sáng” |
774 | Kataleya | K | 365 | Aztec | Hoa |
775 | Kimber | K | 365 | English | Từ đồng cỏ pháo đài hoàng gia |
776 | Carly | C | 364 | English | Người tự do hay “pháo đài” |
777 | Jream | J | 364 | English | Biến thể của “Dream,” có nghĩa là “tầm nhìn” hoặc “khát vọng” |
778 | Samira | S | 364 | Arabic | Bạn đồng hành trong cuộc trò chuyện buổi tối hoặc “người trò chuyện buổi tối” |
779 | Ashlyn | A | 363 | Irish | Giấc mơ hay “tầm nhìn” |
780 | Hunter | H | 363 | English | Thợ săn hoặc “người đi săn” |
781 | Marlowe | M | 363 | English | Gỗ lũa hay “tàn dư của cây dạt vào bờ biển” |
782 | Promise | P | 363 | English | Lời hứa hay “lời cam kết” |
783 | Joelle | J | 361 | French | “Chúa sẵn lòng” |
784 | Dulce | D | 360 | Spanish | Ngọt ngào hay “dễ chịu” |
785 | Lea | L | 360 | Hebrew | Mệt mỏi hoặc “mệt mỏi” |
786 | Ashlynn | A | 359 | Irish | Sự kết hợp của “Ash” và “Lynn,” có nghĩa là “bể cây tần bì” hoặc “dọn sạch” |
787 | Zoya | Z | 358 | Russian | Cuộc sống hay “còn sống” |
788 | Elliot | E | 357 | English | Giê-hô-va là Đức Chúa Trời |
789 | Jolie | J | 357 | French | Khá hoặc “hấp dẫn” |
790 | Kai | K | 356 | Hawaiian | Đại dương hay “biển” |
791 | Bridget | B | 355 | Irish | Sức mạnh hay “người cao quý” |
792 | Johanna | J | 355 | Hebrew | Chúa nhân từ |
793 | Paulina | P | 355 | Latin | Nhỏ hay “khiêm tốn” |
794 | Ramona | R | 355 | Spanish | Lời khuyên hoặc “lời khuyên” |
795 | Aila | A | 354 | Finnish | Từ một nơi mạnh mẽ hoặc “cây sồi” |
796 | Jessie | J | 353 | Hebrew | Từ nhỏ của “Jessica”, có nghĩa là “giàu có” hoặc “Chúa nhìn thấy” |
797 | Mercy | M | 353 | English | Từ bi hay “tha thứ” |
798 | Rayne | R | 351 | English | Nữ hoàng hoặc “cố vấn” |
799 | Rivka | R | 351 | Hebrew | buộc hoặc “ràng buộc” |
800 | Arlette | A | 350 | French | Đại bàng hay “đá” |
801 | Paula | P | 349 | Latin | Nhỏ hay “khiêm tốn” |
802 | Valery | V | 349 | Latin | Mạnh mẽ hay “khỏe mạnh” |
803 | Birdie | B | 348 | English | Con chim hay “con chim nhỏ” |
804 | Nala | N | 347 | African | Món quà hay “yêu dấu” |
805 | Kelly | K | 346 | Irish | Đầu óc sáng suốt hay “chiến tranh” |
806 | Kinslee | K | 346 | Irish | Cô gái của các vị vua |
807 | Linda | L | 346 | Spanish | Khá hay “đẹp” |
808 | Madisyn | M | 346 | English | Biến thể của “Madison,” có nghĩa là “con trai của Maud” |
809 | Aspen | A | 344 | English | Cây dương |
810 | Baylor | B | 344 | English | Người giao hàng hay “sân trong” |
811 | Chana | C | 344 | Hebrew | ân sủng hay “ân huệ” |
812 | Zaniyah | Z | 344 | Arabic | Xinh đẹp |
813 | Goldie | G | 343 | English | Vàng hoặc “vàng” |
814 | Marianna | M | 343 | Latin | Biển đắng |
815 | Novalee | N | 343 | English | Sự kết hợp của “Nova” và “Lee,” có nghĩa là “người mới đến” hoặc “đồng cỏ mới” |
816 | Loretta | L | 342 | Italian | Vòng nguyệt quế hoặc “đăng quang bằng vòng nguyệt quế” |
817 | Elyse | E | 341 | French | Đã cam kết với Chúa |
818 | Stormi | S | 341 | English | Bão tố hay “cơn bão” |
819 | Adele | A | 340 | German | quý tộc hay “quý tộc” |
820 | Berkley | B | 340 | English | Đồng cỏ bạch dương |
821 | Anika | A | 339 | Scandinavian | Duyên dáng, “Nhân từ” |
822 | Marisol | M | 339 | Spanish | Sự kết hợp của “Mar” và “Sol”, có nghĩa là “biển” và “mặt trời” |
823 | Kassidy | K | 338 | Irish | Tóc xoăn hoặc “đầu xoăn” |
824 | Roselyn | R | 338 | English | Bông hồng đẹp hay “bông hồng đẹp” |
825 | Louisa | L | 337 | German | Chiến binh nổi tiếng hay “chiến binh nổi tiếng” |
826 | Alexia | A | 336 | Greek | Người bảo vệ hoặc “người trợ giúp” |
827 | Dalia | D | 336 | Arabic | Dịu dàng hay “tử tế” |
828 | Ensley | E | 336 | English | Đồng cỏ của chính mình hoặc “cánh đồng của chính mình” |
829 | Hayley | H | 336 | English | Cánh đồng cỏ khô hay “anh hùng” |
830 | Jayda | J | 336 | American | Sự kết hợp của “Jay” và “da”, có nghĩa là “chim giẻ cùi” hoặc “trí tuệ” |
831 | Harmoni | H | 335 | English | Đoàn kết hay “hòa hợp” |
832 | Jada | J | 335 | Arabic | Đá quý hay “ngọc bích” |
833 | Marigold | M | 335 | English | Hoa vàng hay “vàng của mary” |
834 | Zayla | Z | 335 | Arabic | Hoa |
835 | Ayleen | A | 334 | Irish | Mắt sáng |
836 | Natasha | N | 334 | Russian | Ngày Giáng Sinh |
837 | Sol | S | 334 | Spanish | Mặt trời hay “ánh nắng” |
838 | Annika | A | 333 | Scandinavian | Duyên dáng hay “ưu ái” |
839 | Malayha | M | 333 | Arabic | Hoa |
840 | Drew | D | 332 | English | Nam tính hay “dũng cảm” |
841 | Anais | A | 331 | Greek | ân sủng hay “ân huệ” |
842 | Angelique | A | 331 | French | Thiên thần hoặc “như một thiên thần” |
843 | Zuri | Z | 331 | African | Xinh đẹp |
844 | Aliya | A | 330 | Arabic | Cao siêu hay “siêu phàm” |
845 | Azaria | A | 330 | Hebrew | Được Chúa giúp đỡ |
846 | Zora | Z | 330 | Slavic | Bình minh hay “bình minh” |
847 | Allyson | A | 329 | English | Biến thể của “Alice,” có nghĩa là “cao quý” hoặc “xuất chúng” |
848 | Brittany | B | 329 | English | Từ nước Anh hoặc “vùng đất của người Anh” |
849 | Kamiyah | K | 329 | Arabic | Hoa |
850 | Gwen | G | 328 | Welsh | Trắng hoặc “công bằng” |
851 | Vada | V | 328 | Slavic | Người cai trị nổi tiếng hoặc “người cai trị” |
852 | Giuliana | G | 327 | Italian | Trẻ trung hay “sương mai” |
853 | Elina | E | 326 | Finnish | Ngọn đuốc hay “đèn sáng” |
854 | Hadlee | H | 325 | English | Đồng cỏ thạch nam hoặc “thanh toán bù trừ thạch nam” |
855 | Itzayana | I | 325 | Mayan | Món quà của nữ thần mặt trăng |
856 | Jianna | J | 323 | Italian | Chúa nhân từ |
857 | Cadence | C | 322 | English | Nhịp điệu hoặc “dòng chảy” |
858 | Greta | G | 322 | German | Ngọc trai hay “quý giá” |
859 | Lilianna | L | 322 | English | Sự kết hợp của “Lily” và “Anna,” có nghĩa là “hoa huệ” hoặc “ân sủng” |
860 | Denver | D | 321 | English | Thung lũng xanh hoặc “từ Anvers” |
861 | Robin | R | 321 | English | Danh tiếng chói lọi hay “nổi tiếng sáng chói” |
862 | August | A | 319 | Latin | Tuyệt vời hoặc “đáng kính” |
863 | Jazmine | J | 319 | Persian | Hoa hay “hoa nhài” |
864 | Royal | R | 319 | English | Kingly hoặc “vương giả” |
865 | Braelyn | B | 318 | American | Sự kết hợp của “Bray” và “Lynn,” có nghĩa là “ngọn đồi” và “thác nước” |
866 | Celia | C | 318 | Latin | Thiên đường hay “bầu trời” |
867 | Yamileth | Y | 318 | Aztec | Hoa |
868 | Avayah | A | 317 | Hebrew | Cha tôi là ánh sáng |
869 | Baylee | B | 317 | English | Thanh toán bù trừ quả mọng hoặc “thừa phát lại” |
870 | Iliana | I | 317 | Greek | Sáng hay “mặt trời” |
871 | Teresa | T | 317 | Spanish | Máy gặt hay “máy gặt” |
872 | Amelie | A | 316 | French | Chăm chỉ hay “cần cù” |
873 | Judith | J | 316 | Hebrew | Ca ngợi hoặc “người phụ nữ của Judea” |
874 | Kara | K | 316 | Irish | Kính gửi hoặc “yêu dấu” |
875 | Lacey | L | 316 | English | Ren hoặc “vui vẻ” |
876 | Amiri | A | 315 | Arabic | Mạnh mẽ |
877 | Elowyn | E | 315 | English | Người bạn yêu tinh hay “niềm vui yêu tinh” |
878 | Georgina | G | 315 | Greek | Nông dân hay “công nhân đất” |
879 | Justice | J | 315 | English | Chỉ hoặc “công bằng” |
880 | Emmalyn | E | 314 | English | Sự kết hợp của “Emma” và “Lynn,” có nghĩa là “toàn bộ” và “thác nước” |
881 | Harlee | H | 314 | English | Đồng cỏ thỏ rừng hay “đồng cỏ thỏ rừng” |
882 | Kamari | K | 314 | Hawaiian | Chiến binh |
883 | Kaydence | K | 314 | English | Nhịp điệu hoặc “nhịp điệu” |
884 | Khalani | K | 314 | Hawaiian | Hoa |
885 | Luisa | L | 314 | Spanish | Hình thức nữ tính của “Luis”, có nghĩa là “chiến binh nổi tiếng” |
886 | Whitley | W | 314 | English | Thanh toán bù trừ màu trắng hoặc “từ đồng cỏ trắng” |
887 | Bailee | B | 312 | English | Quản gia hoặc “thừa phát lại” |
888 | Cynthia | C | 312 | Greek | Từ núi Cynthus hoặc “mặt trăng” |
889 | Karter | K | 312 | English | Tài xế xe đẩy hoặc “người vận chuyển” |
890 | Livia | L | 312 | Latin | Xanh lam hoặc “ghen tị” |
891 | Aubrie | A | 311 | French | Người cai trị yêu tinh hay “người cai trị công bằng” |
892 | Veda | V | 311 | Sanskrit | Kiến thức hay “kiến thức thiêng liêng” |
893 | Janiyah | J | 310 | Arabic | Chúa nhân từ |
894 | Salma | S | 310 | Arabic | An toàn hay “yên bình” |
895 | Araya | A | 309 | Hawaiian | Hoa |
896 | Aubrielle | A | 309 | French | Sự kết hợp của “Aubrey” và “Elle”, có nghĩa là “người cai trị elf” và “cô ấy” |
897 | Bexley | B | 309 | English | Dọn sạch nơi cây hộp mọc |
898 | Giana | G | 309 | Italian | Chúa nhân từ |
899 | Keyla | K | 309 | Spanish | Đẹp hay “mảnh mai” |
900 | Katelyn | K | 307 | American | Biến thể của “Caitlin,” có nghĩa là “thuần khiết” hoặc “ngây thơ” |
901 | Saoirse | S | 307 | Irish | Tự do hay “tự do” |
902 | Sariah | S | 306 | Hebrew | Công chúa hay “công chúa của Chúa” |
903 | Araceli | A | 305 | Spanish | Bàn thờ trời hay “bàn thờ trời” |
904 | Artemis | A | 304 | Greek | Nữ thần săn bắn hay “an toàn” |
905 | Averi | A | 304 | English | Biến thể của “Avery”, có nghĩa là “người cai trị yêu tinh” |
906 | Yasmin | Y | 304 | Persian | Hoa nhài hay “hoa thơm” |
907 | Kaiya | K | 303 | Japanese | Tha thứ hay “cây liễu” |
908 | Emberlynn | E | 301 | American | Sự kết hợp của “Ember” và “Lynn,” có nghĩa là “lửa cháy” và “thác nước” |
909 | Amaris | A | 300 | Hebrew | Chúa ban cho hoặc “Chúa hứa” |
910 | Sapphire | S | 300 | English | Sapphire hoặc “đá quý màu xanh” |
911 | Kallie | K | 299 | Greek | Đẹp hay “đáng yêu” |
912 | Shay | S | 299 | Irish | Diều hâu hay “quý tộc” |
913 | Guinevere | G | 298 | Welsh | Bóng ma trắng hay “bóng trắng” |
914 | Lilyana | L | 297 | English | Sự kết hợp của “Lily” và “Anna,” có nghĩa là “hoa huệ” và “ân sủng” |
915 | Magdalena | M | 297 | Greek | Từ Magdala hay “tháp cao” |
916 | Tinsley | T | 297 | English | Đồng cỏ của Tynni hoặc “dọn dẹp bằng bức tường phòng thủ” |
917 | Zainab | Z | 297 | Arabic | Hoa thơm hay “sắc đẹp” |
918 | Deborah | D | 296 | Hebrew | Con ong hoặc “con bận rộn” |
919 | Kenia | K | 293 | Swahili | Vàng |
920 | Laylah | L | 292 | Arabic | Đêm hay “vẻ đẹp bóng tối” |
921 | Layne | L | 292 | English | Con đường hoặc “con đường” |
922 | Scottie | S | 292 | Scottish | Từ Scotland hoặc “Người Scotland” |
923 | Carla | C | 291 | German | Người phụ nữ tự do hay “mạnh mẽ” |
924 | Chandler | C | 291 | English | Người làm nến hay “người làm nến” |
925 | Rosalina | R | 291 | Spanish | Bông hồng đẹp hay “bông hồng đẹp” |
926 | Kairi | K | 290 | Japanese | “Biển” hay “làng đại dương” |
927 | Lauryn | L | 290 | English | Biến thể của “Lauren,” có nghĩa là “nguyệt quế” hoặc “ngọt ngào của danh dự” |
928 | Nyomi | N | 290 | Hebrew | Dễ chịu hoặc “thú vị” |
929 | Raina | R | 290 | Sanskrit | Nữ hoàng hay “quý tộc” |
930 | Aubriella | A | 289 | American | Sự kết hợp của “Aubrey” và “Ella”, có nghĩa là “người cai trị elf” và “ánh sáng” |
931 | Elia | E | 289 | Hebrew | Chúa là Đức Giê-hô-va hay “Chúa là Đức Chúa Trời của tôi” |
932 | Lenora | L | 289 | Greek | Ánh sáng hay “ngọn đuốc” |
933 | Lisa | L | 289 | Hebrew | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
934 | Nori | N | 289 | Japanese | Niềm tin hay “quy tắc” |
935 | Tiffany | T | 289 | Greek | Sự xuất hiện của Chúa hoặc “sự mặc khải của Chúa” |
936 | Giovanna | G | 288 | Italian | Chúa nhân từ |
937 | Jaylah | J | 288 | Arabic | Chúa là sức mạnh của tôi |
938 | Rosalyn | R | 288 | English | Biến thể của “Rosalind,” có nghĩa là “bông hồng xinh đẹp” |
939 | Chanel | C | 287 | French | Đường ống hoặc “kênh” |
940 | Maddie | M | 287 | English | Nhỏ bé của “Madeline” hoặc “Margaret,” có nghĩa là “tháp” hoặc “ngọc trai” |
941 | Avah | A | 286 | Hebrew | Hơi thở hay “sự sống” |
942 | Leanna | L | 286 | English | Sự kết hợp của “Leah” và “Anna,” có nghĩa là “mệt mỏi” và “ân sủng” |
943 | Luz | L | 286 | Spanish | Ánh sáng hay “chiếu sáng” |
944 | Addilynn | A | 285 | English | Quý phái và xinh đẹp |
945 | Brylee | B | 285 | English | Đồng cỏ của nhà vua |
946 | Casey | C | 285 | Irish | Dũng cảm hay “cảnh giác” |
947 | Laylani | L | 284 | Hawaiian | Bài hát Đêm |
948 | Tru | T | 284 | English | Trung thành hay “đúng” |
949 | Billie | B | 283 | English | Thu nhỏ của “Wilhelmina” hoặc “William”, nghĩa là “người bảo vệ kiên quyết” |
950 | Lottie | L | 283 | English | Nhỏ bé của “Charlotte,” có nghĩa là “người đàn ông tự do” hoặc “nhỏ nhắn” |
951 | Alianna | A | 282 | Hebrew | “Chúa là ánh sáng của con” |
952 | Meilani | M | 282 | Hawaiian | Hoa duyên dáng |
953 | Lexie | L | 281 | Greek | Người bảo vệ hoặc “người trợ giúp” |
954 | Nathalia | N | 281 | Latin | Biến thể của “Natalia,” có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “Ngày Giáng sinh” |
955 | Avalynn | A | 279 | American | Sự kết hợp của “Ava” và “Lynn”, có nghĩa là “cuộc sống” và “thác nước” |
956 | Julissa | J | 279 | Spanish | Trẻ trung |
957 | Paloma | P | 279 | Spanish | Dove hoặc “chim bồ câu” |
958 | Rosalee | R | 278 | English | Sự kết hợp của “Rose” và “Lee,” có nghĩa là “hoa hồng” và “đồng cỏ” |
959 | Rebekah | R | 277 | Hebrew | buộc hoặc “ràng buộc” |
960 | Simone | S | 277 | Hebrew | Đã nghe hoặc “nghe” |
961 | Egypt | E | 276 | English | Từ Ai Cập hoặc “vùng đất của sông Nile” |
962 | Scarlette | S | 276 | English | Biến thể của “Scarlet,” có nghĩa là “đỏ tươi” hoặc “vải đỏ tươi” |
963 | Sarahi | S | 275 | Hebrew | Công chúa |
964 | Alaiya | A | 274 | Hawaiian | Bài hát Đêm |
965 | Hadleigh | H | 274 | English | Đồng cỏ thạch nam hoặc “thanh toán bù trừ thạch nam” |
966 | Inaya | I | 273 | Arabic | quan tâm hoặc “quan tâm” |
967 | Keily | K | 273 | Irish | Da trắng |
968 | Lakelynn | L | 273 | English | Hồ cây bồ đề |
969 | Nyra | N | 273 | Sanskrit | Vẻ đẹp hay “tinh tế” |
970 | Princess | P | 273 | English | Công chúa hay “con gái hoàng gia” |
971 | Rowyn | R | 273 | Irish | Tóc đỏ |
972 | Vida | V | 273 | Spanish | Cuộc sống hay “sống động” |
973 | Elisabeth | E | 272 | Hebrew | Thiên Chúa là lời thề của tôi |
974 | India | I | 272 | English | Từ Ấn Độ hoặc “sông” |
975 | Ryann | R | 272 | Irish | Ông vua nhỏ hay “người cai trị nhỏ” |
976 | Barbara | B | 271 | Greek | “Kiều nữ” hay “người lạ” |
977 | Belle | B | 271 | French | Đẹp hay “đẹp” |
978 | Saanvi | S | 270 | Sanskrit | Nữ thần Lakshmi hay “người mang lại may mắn” |
979 | Xyla | X | 270 | Greek | Sáng |
980 | Winona | W | 269 | Native American | Con gái đầu lòng hay “con đầu lòng” |
981 | Aadhya | A | 268 | Sanskrit | Sức mạnh đầu tiên hoặc “sự khởi đầu” |
982 | Indigo | I | 268 | English | Màu xanh tím đậm |
983 | Lakelyn | L | 268 | English | Hồ cây bồ đề |
984 | Paola | P | 268 | Italian | Nhỏ hay “khiêm tốn” |
985 | Emmeline | E | 266 | German | Công việc hoặc “phổ quát” |
986 | Joyce | J | 266 | English | Niềm vui hay “vui vẻ” |
987 | Kamilah | K | 266 | Arabic | Hoàn hảo hoặc “hoàn thành” |
988 | Maisy | M | 266 | English | Ngọc trai |
989 | Rylan | R | 266 | English | Đảo đồng cỏ hoặc “đất lúa mạch đen” |
990 | Soleil | S | 266 | French | Mặt trời hay “ánh nắng” |
991 | Ainhoa | A | 265 | Basque | Đề cập đến Đức Trinh Nữ Maria |
992 | Maleah | M | 264 | Arabic | Khôn ngoan |
993 | Neriah | N | 264 | Hebrew | Đèn của Chúa hay “ánh sáng của Chúa” |
994 | Elsa | E | 262 | German | Đã cam kết với Chúa |
995 | Emiliana | E | 262 | Italian | Đối thủ hoặc “thi đua” |
996 | Luella | L | 262 | English | Sự kết hợp của “Louise” và “Ella”, có nghĩa là “chiến binh nổi tiếng” và “ánh sáng” |
997 | Nancy | N | 262 | Hebrew | ân sủng hay “ân huệ” |
998 | Cielo | C | 261 | Spanish | Bầu trời hay “thiên đường” |
999 | Madalyn | M | 261 | English | Biến thể của “Madeline,” có nghĩa là “tháp” hoặc “ngọc trai” |
1000 | Kahlani | K | 260 | Hawaiian | Biển hay “thiên đường” |
Leave a Reply