Lựa chọn chuyên ngành đại học là một quyết định quan trọng có thể tác động đáng kể đến triển vọng sự nghiệp và tình hình tài chính của bạn trong tương lai.
Những Người Kiếm Tiền Sớm
Trong giai đoạn ban đầu của sự nghiệp của bạn, sự lựa chọn chuyên ngành có thể ảnh hưởng lớn đến thu nhập của bạn.
Theo thống kê về Thị trường Lao động cho Những Tân Tốt Nghiệp Đại học, một báo cáo dựa trên dữ liệu từ Cuộc điều tra Cộng đồng Hoa Kỳ của Cục Thống kê Dân số (IPUMS), dưới đây là các ngành học lương cao nhất và mức lương trung bình của họ ở giai đoạn sớm nghiệp vụ:
- Kỹ thuật Hóa học: Mức lương trung bình sớm nghiệp là $75,000.
- Kỹ thuật Máy tính: $74,000.
- Khoa học Máy tính: $73,000.
- Kỹ thuật Hàng không vũ trụ: $72,000.
- Kỹ thuật Điện: $70,000.
- Kỹ thuật Cơ khí: $70,000.
- Kỹ thuật Công nghiệp: $70,000.
- Kỹ thuật Đa dạng: $68,000.
- Phân tích Kinh doanh: $66,000.
- Kỹ thuật Xây dựng: $65,000.
Những Ngành Học Đại Học Tốt Nhất cho Công Việc Lương Cao và Ổn Định
Ngành học Tỷ lệ thất nghiệp Tỷ lệ làm việc dưới trình độ Mức lương trung vị khi mới ra trường Mức lương trung vị giữa thời gian nghề nghiệp Tỷ lệ có bằng sau đại học Nông nghiệp
(Agriculture)2.40% 52.10% $45,000 $70,000 21.00% Khoa học động vật và thực vật
(Animal and Plant Sciences)4.40% 52.50% $42,000 $67,000 34.70% Nghiên cứu môi trường
(Environmental Studies)5.10% 50.20% $45,000 $68,000 32.50% Kiến trúc
(Architecture)2.10% 29.10% $50,000 $85,000 38.70% Nghiên cứu về sắc tộc
(Ethnic Studies)4.40% 53.70% $45,000 $66,000 49.70% Truyền thông
(Communications)5.80% 52.70% $47,000 $75,000 24.20% Báo chí
(Journalism)6.50% 47.70% $45,000 $75,000 27.00% Truyền thông đại chúng
(Mass Media)8.40% 51.70% $40,000 $75,000 21.20% Quảng cáo và quan hệ công chúng
(Advertising and Public Relations)4.60% 39.20% $50,000 $80,000 19.00% Hệ thống thông tin và quản lý
(Information Systems & Management)6.40% 24.70% $54,000 $90,000 25.60% Khoa học máy tính
(Computer Science)4.80% 19.10% $73,000 $105,000 31.80% Giáo dục tổng quát
(General Education)1.80% 22.90% $40,200 $51,000 50.10% Giáo dục mầm non
(Early Childhood Education)3.10% 24.50% $40,000 $43,000 40.80% Giáo dục tiểu học
(Elementary Education)1.80% 15.20% $40,000 $48,000 49.00% Giáo dục trung học
(Secondary Education)2.60% 27.00% $40,400 $52,000 51.20% Giáo dục đặc biệt
(Special Education)2.70% 17.70% $40,000 $52,000 60.70% Giáo dục đa dạng
(Miscellaneous Education)0.60% 16.70% $40,000 $56,000 56.60% Kỹ thuật tổng quát
(General Engineering)5.90% 25.30% $60,000 $100,000 37.00% Kỹ thuật hàng không vũ trụ
(Aerospace Engineering)6.60% 27.70% $72,000 $112,000 49.40% Kỹ thuật hóa học
(Chemical Engineering)4.10% 19.60% $75,000 $120,000 47.40% Kỹ thuật xây dựng
(Civil Engineering)3.40% 15.10% $65,000 $100,000 38.60% Kỹ thuật máy tính
(Computer Engineering)3.70% 17.80% $74,000 $114,000 40.00% Kỹ thuật điện
(Electrical Engineering)3.20% 15.40% $70,000 $109,000 47.70% Kỹ thuật công nghiệp
(Industrial Engineering)4.60% 18.30% $70,000 $100,000 36.90% Kỹ thuật cơ khí
(Mechanical Engineering)5.30% 15.80% $70,000 $105,000 39.20% Kỹ thuật đa dạng
(Miscellaneous Engineering)3.40% 22.90% $68,000 $100,000 45.80% Ngôn ngữ ngoại quốc
(Foreign Language)7.80% 50.10% $43,000 $65,000 50.50% Khoa học gia đình và người tiêu dùng
(Family and Consumer Sciences)8.90% 47.90% $37,000 $60,000 32.90% Ngôn ngữ Anh
(English Language)6.30% 48.70% $40,000 $65,000 47.50% Nghệ thuật tự do
(Liberal Arts)6.20% 55.20% $40,000 $63,000 30.00% Sinh học
(Biology)4.70% 46.80% $40,000 $75,000 62.90% Hóa sinh
(Biochemistry)4.70% 37.40% $45,000 $85,000 70.30% Khoa học sinh học đa dạng
(Miscellaneous Biological Science)6.30% 48.60% $42,000 $70,000 60.90% Toán học
(Mathematics)5.80% 30.70% $59,000 $88,000 52.40% Nghiên cứu liên ngành
(Interdisciplinary Studies)4.80% 46.30% $41,800 $70,000 37.70% Khoa học dinh dưỡng
(Nutrition Sciences)1.80% 45.00% $45,000 $60,000 46.30% Giải trí và dịch vụ khách sạn
(Leisure and Hospitality)5.30% 58.60% $38,000 $60,000 34.10% Triết học
(Philosophy)9.10% 57.10% $42,000 $68,000 56.50% Thần học và tôn giáo
(Theology and Religion)3.60% 35.50% $36,000 $52,000 44.90% Hóa học
(Chemistry)3.40% 39.50% $47,000 $85,000 65.40% Khoa học Trái đất
(Earth Sciences)3.60% 38.80% $40,000 $70,000 43.80% Vật lý
(Physics)6.10% 34.90% $53,000 $80,000 69.80% Khoa học vật lý đa dạng
(Miscellaneous Physical Sciences)5.50% 23.20% $52,000 $104,000 57.10% Tâm lý học
(Psychology)4.70% 47.60% $37,400 $65,000 51.00% Công lý hình sự
(Criminal Justice)4.50% 71.30% $43,900 $70,000 24.10% Chính sách công cộng và luật pháp
(Public Policy and Law)7.40% 49.40% $45,000 $70,000 46.10% Dịch vụ xã hội
(Social Services)3.00% 27.70% $37,000 $52,000 52.40% Nhân học
(Anthropology)6.50% 53.30% $40,000 $65,000 46.30% Kinh tế học
(Economics)5.50% 35.30% $60,000 $100,000 42.60% Địa lý học
(Geography)4.40% 44.50% $48,000 $75,000 32.60% Khoa học chính trị
(Political Science)6.90% 49.20% $50,000 $80,000 53.60% Xã hội học
(Sociology)9.00% 51.30% $40,000 $61,000 38.30% Khoa học xã hội tổng quát
(General Social Sciences)5.40% 50.60% $43,000 $65,000 38.50% Dịch vụ xây dựng
(Construction Services)1.40% 17.70% $60,000 $100,000 9.90% Lịch sử nghệ thuật
(Art History)5.30% 48.80% $48,000 $64,000 41.80% Nghệ thuật tinh tế
(Fine Arts)12.10% 55.40% $40,000 $65,000 23.20% Nghệ thuật biểu diễn
(Performing Arts)7.60% 64.00% $39,000 $62,000 38.50% Nghệ thuật thương mại và thiết kế đồ họa
(Commercial Art & Graphic Design)7.90% 33.50% $43,000 $70,000 11.80% Dịch vụ y tế
(Health Services)5.20% 45.60% $40,000 $60,000 51.80% Các kỹ thuật viên y tế
(Medical Technicians)5.80% 59.50% $51,000 $71,000 24.60% Dự phòng y tế
(Nursing)1.30% 10.10% $55,000 $75,000 29.30% Nhà thuốc
(Pharmacy)4.80% 14.70% $55,000 $100,000 65.10% Điều trị
(Treatment Theraphy)5.70% 41.30% $48,000 $69,000 50.70% Kinh doanh tổng quát
(General Business)5.30% 52.40% $50,000 $80,000 25.20% Kế toán
(Accounting)3.30% 22.60% $54,000 $80,000 31.10% Quản lý kinh doanh
(Business Management)5.00% 55.10% $46,000 $75,000 24.60% Phân tích kinh doanh
(Business Analytics)2.20% 24.80% $66,000 $99,000 24.70% Tiếp thị
(Marketing)6.60% 52.00% $50,000 $85,000 18.60% Tài chính
(Finance)4.10% 28.70% $60,000 $100,000 30.60% Quan hệ quốc tế
(International Affairs)7.10% 49.30% $50,000 $86,000 45.60% Lịch sử
(History)5.80% 49.10% $50,000 $70,000 50.20% Công nghệ kỹ thuật
(Engineering Technologies)7.10% 39.60% $62,000 $90,000 24.30% Công nghệ đa dạng
(Miscellaneous Technologies)5.90% 48.40% $48,000 $80,000 18.50% Tổng cộng
(Overall)5.10% 39.80% $50,000 $75,000 38.70%
Những Người Kiếm Tiền Cao Ở Giai Đoạn Trung Cấp
Nếu bạn đang nghĩ xa hơn, hãy xem xét những ngành học này mang lại thu nhập đáng kể ở giai đoạn trung cấp:
- Kỹ thuật Hóa học: Mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $120,000.
- Kỹ thuật Máy tính: $114,000.
- Kỹ thuật Hàng không vũ trụ: $112,000.
- Kỹ thuật Điện: $109,000.
- Khoa học Máy tính: $105,000.
- Kỹ thuật Cơ khí: $105,000.
- Các Khoa Học Tự Nhiên Đa Dạng: $104,000.
An Ninh Công Việc Quan Trọng
Đối với những người quan tâm đến an ninh công việc, những ngành học này có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất:
- Giáo dục Đa Dạng: Tỷ lệ thất nghiệp chỉ 0.60%.
- Dược Học: 1.30%.
- Dịch Vụ Xây dựng: 1.40%.
- Khoa Học Dinh Dưỡng: 1.80%.
- Giáo dục Tổng Quát: 1.80%.
- Giáo dục Tiểu Học: 1.80%.
Tránh Tình Trạng Làm Việc Dưới Hiệu Suất
Nếu bạn muốn đảm bảo việc làm toàn thời gian thay vì làm việc bán thời gian, hãy xem xét những ngành học có tỷ lệ làm việc dưới hiệu suất thấp nhất (tức là có nhiều người làm việc toàn thời gian hơn là bán thời gian):
- Dược Học: Tỷ lệ làm việc dưới hiệu suất chỉ là 10.10%.
- Dược Phẩm: 14.70%.
- Kỹ thuật Xây dựng: 15.10%.
- Giáo dục Tiểu Học: 15.20%.
- Kỹ thuật Điện: 15.40%.
Giữ Nó Đơn Giản
Đối với những người muốn không theo đuổi bằng cấp sau đại học, những ngành học này có tỷ lệ có bằng cấp sau đại học thấp:
- Dịch Vụ Xây dựng: Chỉ có 9.90% người lao động có bằng cấp sau đại học.
- Nghệ thuật Thương mại và Thiết kế Đồ họa: 11.80%.
- Các Công Nghệ Đa Dạng: 18.50%.
- Tiếp Thị: 18.60%.
- Quảng cáo và Quan hệ Công chúng: 19.00%.
Dưới đây là một lựa chọn tốt cho những người có thể không coi mình là đối tượng học thuật – Dịch Vụ Xây dựng nổi bật như một ngành học hấp dẫn:
- Nó mang lại thu nhập tôn trọng với mức lương trung bình sớm nghiệp là $60,000 (xếp hạng #12) và mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $100,000 (xếp hạng #8).
- An ninh công việc đảm bảo, với tỷ lệ thất nghiệp chỉ 1.40% (xếp hạng thấp thứ 3) và tỷ lệ làm việc dưới hiệu suất là 17.70% (xếp hạng #8), điều này vẫn khá thuận lợi.
- Hơn nữa, chỉ có 9.90% tân tốt nghiệp theo đuổi bằng cấp thạc sĩ trong lĩnh vực này, khiến cho nó trở nên cạnh tranh mạnh mẽ ngay cả khi không có bằng cấp cao cấp.
Các Lĩnh Vực Nên Tránh
Nếu bạn khao khát sống cuộc sống tài chính an định thông qua lương tháng của bạn, mà không phải dựa vào tiền thừa kế hoặc hỗ trợ từ cha mẹ, việc xem xét cẩn thận và có thể tránh những ngành học đại học này là quan trọng:
- Nghệ thuật Mỹ thuật: Tỷ lệ thất nghiệp cao lên đến 12.10%, với mức lương trung bình giữa sự nghiệp là chỉ $65,000.
- Triết học: Tỷ lệ thất nghiệp cao lên đến 9.10%, với mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $68,000.
- Xã hội học: Tỷ lệ thất nghiệp là 9.00%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $61,000.
- Khoa học Gia đình và Người tiêu dùng: Tỷ lệ thất nghiệp là 8.90%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $60,000.
- Truyền thông Đại chúng: Tỷ lệ thất nghiệp là 8.40%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $75,000.
Hơn nữa, mặc dù những ngành học này có thể không có tỷ lệ thất nghiệp cao, mức thu nhập của họ khá thấp, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục:
- Giáo dục Mầm non: Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp chỉ là 3.10%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là chỉ $43,000, thấp hơn rất nhiều so với mức lương khởi điểm của nhiều ngành khác.
- Giáo dục Tiểu học: Tỷ lệ thất nghiệp chỉ là 1.80%, và nhiều nơi trên cả nước đang thiếu giáo viên tiểu học, nhưng mức lương trung bình giữa sự nghiệp chỉ là $48,000 (điều này có lẽ giải thích tại sao thiếu hụt).
- Giáo dục Tổng quát: Tỷ lệ thất nghiệp là 1.80%, nhưng mức lương trung bình giữa sự nghiệp chỉ là $51,000.
- Thần học và Nghiên cứu Tôn giáo: Tỷ lệ thất nghiệp là 3.60%, nhưng mức lương trung bình giữa sự nghiệp chỉ là $52,000.
- Dịch vụ Xã hội: Tỷ lệ thất nghiệp là 3.00%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $52,000.
- Giáo dục Đặc biệt: Tỷ lệ thất nghiệp là 2.70%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $52,000.
- Giáo dục Trung học: Tỷ lệ thất nghiệp là 2.60%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $52,000.
###
Khi lựa chọn chuyên ngành, hãy nhớ rằng không chỉ là về con số; sở thích và đam mê của bạn cũng nên hướng dẫn quyết định của bạn. Tuy nhiên, những thông tin này có thể giúp bạn đưa ra một quyết định có kiến thức, phù hợp với mục tiêu và hoài bão của bạn.
Disclosure: We are an Amazon Associate. Some links on this website are affiliate links, which means we may earn a commission or receive a referral fee when you sign up or make a purchase through those links.
Leave a Reply