Các Ngành Học Đại Học Tốt Nhất và Xấu Nhất ở Hoa Kỳ cho Công Việc Lương Cao và Ổn Định

https://depositphotos.com/editorial/education-fair-to-choose-career-path-and-vocational-counseling-98260726.html

EN ES Fil FR KO

Lựa chọn chuyên ngành đại học là một quyết định quan trọng có thể tác động đáng kể đến triển vọng sự nghiệp và tình hình tài chính của bạn trong tương lai.

Những Người Kiếm Tiền Sớm

Trong giai đoạn ban đầu của sự nghiệp của bạn, sự lựa chọn chuyên ngành có thể ảnh hưởng lớn đến thu nhập của bạn.

https://depositphotos.com/photo/worker-and-chemical-industry-6507002.html

Theo thống kê về Thị trường Lao động cho Những Tân Tốt Nghiệp Đại học, một báo cáo dựa trên dữ liệu từ Cuộc điều tra Cộng đồng Hoa Kỳ của Cục Thống kê Dân số (IPUMS), dưới đây là các ngành học lương cao nhất và mức lương trung bình của họ ở giai đoạn sớm nghiệp vụ:

  1. Kỹ thuật Hóa học: Mức lương trung bình sớm nghiệp là $75,000.
  2. Kỹ thuật Máy tính: $74,000.
  3. Khoa học Máy tính: $73,000.
  4. Kỹ thuật Hàng không vũ trụ: $72,000.
  5. Kỹ thuật Điện: $70,000.
  6. Kỹ thuật Cơ khí: $70,000.
  7. Kỹ thuật Công nghiệp: $70,000.
  8. Kỹ thuật Đa dạng: $68,000.
  9. Phân tích Kinh doanh: $66,000.
  10. Kỹ thuật Xây dựng: $65,000.

Những Ngành Học Đại Học Tốt Nhất cho Công Việc Lương Cao và Ổn Định

Ngành họcTỷ lệ thất nghiệpTỷ lệ làm việc dưới trình độMức lương trung vị khi mới ra trườngMức lương trung vị giữa thời gian nghề nghiệpTỷ lệ có bằng sau đại học
Nông nghiệp
(Agriculture)
2.40%52.10%$45,000$70,00021.00%
Khoa học động vật và thực vật
(Animal and Plant Sciences)
4.40%52.50%$42,000$67,00034.70%
Nghiên cứu môi trường
(Environmental Studies)
5.10%50.20%$45,000$68,00032.50%
Kiến trúc
(Architecture)
2.10%29.10%$50,000$85,00038.70%
Nghiên cứu về sắc tộc
(Ethnic Studies)
4.40%53.70%$45,000$66,00049.70%
Truyền thông
(Communications)
5.80%52.70%$47,000$75,00024.20%
Báo chí
(Journalism)
6.50%47.70%$45,000$75,00027.00%
Truyền thông đại chúng
(Mass Media)
8.40%51.70%$40,000$75,00021.20%
Quảng cáo và quan hệ công chúng
(Advertising and Public Relations)
4.60%39.20%$50,000$80,00019.00%
Hệ thống thông tin và quản lý
(Information Systems & Management)
6.40%24.70%$54,000$90,00025.60%
Khoa học máy tính
(Computer Science)
4.80%19.10%$73,000$105,00031.80%
Giáo dục tổng quát
(General Education)
1.80%22.90%$40,200$51,00050.10%
Giáo dục mầm non
(Early Childhood Education)
3.10%24.50%$40,000$43,00040.80%
Giáo dục tiểu học
(Elementary Education)
1.80%15.20%$40,000$48,00049.00%
Giáo dục trung học
(Secondary Education)
2.60%27.00%$40,400$52,00051.20%
Giáo dục đặc biệt
(Special Education)
2.70%17.70%$40,000$52,00060.70%
Giáo dục đa dạng
(Miscellaneous Education)
0.60%16.70%$40,000$56,00056.60%
Kỹ thuật tổng quát
(General Engineering)
5.90%25.30%$60,000$100,00037.00%
Kỹ thuật hàng không vũ trụ
(Aerospace Engineering)
6.60%27.70%$72,000$112,00049.40%
Kỹ thuật hóa học
(Chemical Engineering)
4.10%19.60%$75,000$120,00047.40%
Kỹ thuật xây dựng
(Civil Engineering)
3.40%15.10%$65,000$100,00038.60%
Kỹ thuật máy tính
(Computer Engineering)
3.70%17.80%$74,000$114,00040.00%
Kỹ thuật điện
(Electrical Engineering)
3.20%15.40%$70,000$109,00047.70%
Kỹ thuật công nghiệp
(Industrial Engineering)
4.60%18.30%$70,000$100,00036.90%
Kỹ thuật cơ khí
(Mechanical Engineering)
5.30%15.80%$70,000$105,00039.20%
Kỹ thuật đa dạng
(Miscellaneous Engineering)
3.40%22.90%$68,000$100,00045.80%
Ngôn ngữ ngoại quốc
(Foreign Language)
7.80%50.10%$43,000$65,00050.50%
Khoa học gia đình và người tiêu dùng
(Family and Consumer Sciences)
8.90%47.90%$37,000$60,00032.90%
Ngôn ngữ Anh
(English Language)
6.30%48.70%$40,000$65,00047.50%
Nghệ thuật tự do
(Liberal Arts)
6.20%55.20%$40,000$63,00030.00%
Sinh học
(Biology)
4.70%46.80%$40,000$75,00062.90%
Hóa sinh
(Biochemistry)
4.70%37.40%$45,000$85,00070.30%
Khoa học sinh học đa dạng
(Miscellaneous Biological Science)
6.30%48.60%$42,000$70,00060.90%
Toán học
(Mathematics)
5.80%30.70%$59,000$88,00052.40%
Nghiên cứu liên ngành
(Interdisciplinary Studies)
4.80%46.30%$41,800$70,00037.70%
Khoa học dinh dưỡng
(Nutrition Sciences)
1.80%45.00%$45,000$60,00046.30%
Giải trí và dịch vụ khách sạn
(Leisure and Hospitality)
5.30%58.60%$38,000$60,00034.10%
Triết học
(Philosophy)
9.10%57.10%$42,000$68,00056.50%
Thần học và tôn giáo
(Theology and Religion)
3.60%35.50%$36,000$52,00044.90%
Hóa học
(Chemistry)
3.40%39.50%$47,000$85,00065.40%
Khoa học Trái đất
(Earth Sciences)
3.60%38.80%$40,000$70,00043.80%
Vật lý
(Physics)
6.10%34.90%$53,000$80,00069.80%
Khoa học vật lý đa dạng
(Miscellaneous Physical Sciences)
5.50%23.20%$52,000$104,00057.10%
Tâm lý học
(Psychology)
4.70%47.60%$37,400$65,00051.00%
Công lý hình sự
(Criminal Justice)
4.50%71.30%$43,900$70,00024.10%
Chính sách công cộng và luật pháp
(Public Policy and Law)
7.40%49.40%$45,000$70,00046.10%
Dịch vụ xã hội
(Social Services)
3.00%27.70%$37,000$52,00052.40%
Nhân học
(Anthropology)
6.50%53.30%$40,000$65,00046.30%
Kinh tế học
(Economics)
5.50%35.30%$60,000$100,00042.60%
Địa lý học
(Geography)
4.40%44.50%$48,000$75,00032.60%
Khoa học chính trị
(Political Science)
6.90%49.20%$50,000$80,00053.60%
Xã hội học
(Sociology)
9.00%51.30%$40,000$61,00038.30%
Khoa học xã hội tổng quát
(General Social Sciences)
5.40%50.60%$43,000$65,00038.50%
Dịch vụ xây dựng
(Construction Services)
1.40%17.70%$60,000$100,0009.90%
Lịch sử nghệ thuật
(Art History)
5.30%48.80%$48,000$64,00041.80%
Nghệ thuật tinh tế
(Fine Arts)
12.10%55.40%$40,000$65,00023.20%
Nghệ thuật biểu diễn
(Performing Arts)
7.60%64.00%$39,000$62,00038.50%
Nghệ thuật thương mại và thiết kế đồ họa
(Commercial Art & Graphic Design)
7.90%33.50%$43,000$70,00011.80%
Dịch vụ y tế
(Health Services)
5.20%45.60%$40,000$60,00051.80%
Các kỹ thuật viên y tế
(Medical Technicians)
5.80%59.50%$51,000$71,00024.60%
Dự phòng y tế
(Nursing)
1.30%10.10%$55,000$75,00029.30%
Nhà thuốc
(Pharmacy)
4.80%14.70%$55,000$100,00065.10%
Điều trị
(Treatment Theraphy)
5.70%41.30%$48,000$69,00050.70%
Kinh doanh tổng quát
(General Business)
5.30%52.40%$50,000$80,00025.20%
Kế toán
(Accounting)
3.30%22.60%$54,000$80,00031.10%
Quản lý kinh doanh
(Business Management)
5.00%55.10%$46,000$75,00024.60%
Phân tích kinh doanh
(Business Analytics)
2.20%24.80%$66,000$99,00024.70%
Tiếp thị
(Marketing)
6.60%52.00%$50,000$85,00018.60%
Tài chính
(Finance)
4.10%28.70%$60,000$100,00030.60%
Quan hệ quốc tế
(International Affairs)
7.10%49.30%$50,000$86,00045.60%
Lịch sử
(History)
5.80%49.10%$50,000$70,00050.20%
Công nghệ kỹ thuật
(Engineering Technologies)
7.10%39.60%$62,000$90,00024.30%
Công nghệ đa dạng
(Miscellaneous Technologies)
5.90%48.40%$48,000$80,00018.50%
Tổng cộng
(Overall)
5.10%39.80%$50,000$75,00038.70%

Những Người Kiếm Tiền Cao Ở Giai Đoạn Trung Cấp

Nếu bạn đang nghĩ xa hơn, hãy xem xét những ngành học này mang lại thu nhập đáng kể ở giai đoạn trung cấp:

  1. Kỹ thuật Hóa học: Mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $120,000.
  2. Kỹ thuật Máy tính: $114,000.
  3. Kỹ thuật Hàng không vũ trụ: $112,000.
  4. Kỹ thuật Điện: $109,000.
  5. Khoa học Máy tính: $105,000.
  6. Kỹ thuật Cơ khí: $105,000.
  7. Các Khoa Học Tự Nhiên Đa Dạng: $104,000.
https://depositphotos.com/photo/team-of-programmers-working-in-office-287817442.html

An Ninh Công Việc Quan Trọng

Đối với những người quan tâm đến an ninh công việc, những ngành học này có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất:

  1. Giáo dục Đa Dạng: Tỷ lệ thất nghiệp chỉ 0.60%.
  2. Dược Học: 1.30%.
  3. Dịch Vụ Xây dựng: 1.40%.
  4. Khoa Học Dinh Dưỡng: 1.80%.
  5. Giáo dục Tổng Quát: 1.80%.
  6. Giáo dục Tiểu Học: 1.80%.
https://depositphotos.com/photo/female-caregiver-with-cliboard-talking-with-sick-woman-350161292.html

Tránh Tình Trạng Làm Việc Dưới Hiệu Suất

Nếu bạn muốn đảm bảo việc làm toàn thời gian thay vì làm việc bán thời gian, hãy xem xét những ngành học có tỷ lệ làm việc dưới hiệu suất thấp nhất (tức là có nhiều người làm việc toàn thời gian hơn là bán thời gian):

  1. Dược Học: Tỷ lệ làm việc dưới hiệu suất chỉ là 10.10%.
  2. Dược Phẩm: 14.70%.
  3. Kỹ thuật Xây dựng: 15.10%.
  4. Giáo dục Tiểu Học: 15.20%.
  5. Kỹ thuật Điện: 15.40%.

Giữ Nó Đơn Giản

Đối với những người muốn không theo đuổi bằng cấp sau đại học, những ngành học này có tỷ lệ có bằng cấp sau đại học thấp:

  1. Dịch Vụ Xây dựng: Chỉ có 9.90% người lao động có bằng cấp sau đại học.
  2. Nghệ thuật Thương mại và Thiết kế Đồ họa: 11.80%.
  3. Các Công Nghệ Đa Dạng: 18.50%.
  4. Tiếp Thị: 18.60%.
  5. Quảng cáo và Quan hệ Công chúng: 19.00%.

Dưới đây là một lựa chọn tốt cho những người có thể không coi mình là đối tượng học thuật – Dịch Vụ Xây dựng nổi bật như một ngành học hấp dẫn:

  • Nó mang lại thu nhập tôn trọng với mức lương trung bình sớm nghiệp là $60,000 (xếp hạng #12) và mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $100,000 (xếp hạng #8).
  • An ninh công việc đảm bảo, với tỷ lệ thất nghiệp chỉ 1.40% (xếp hạng thấp thứ 3) và tỷ lệ làm việc dưới hiệu suất là 17.70% (xếp hạng #8), điều này vẫn khá thuận lợi.
  • Hơn nữa, chỉ có 9.90% tân tốt nghiệp theo đuổi bằng cấp thạc sĩ trong lĩnh vực này, khiến cho nó trở nên cạnh tranh mạnh mẽ ngay cả khi không có bằng cấp cao cấp.

Các Lĩnh Vực Nên Tránh

Nếu bạn khao khát sống cuộc sống tài chính an định thông qua lương tháng của bạn, mà không phải dựa vào tiền thừa kế hoặc hỗ trợ từ cha mẹ, việc xem xét cẩn thận và có thể tránh những ngành học đại học này là quan trọng:

  • Nghệ thuật Mỹ thuật: Tỷ lệ thất nghiệp cao lên đến 12.10%, với mức lương trung bình giữa sự nghiệp là chỉ $65,000.
  • Triết học: Tỷ lệ thất nghiệp cao lên đến 9.10%, với mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $68,000.
  • Xã hội học: Tỷ lệ thất nghiệp là 9.00%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $61,000.
  • Khoa học Gia đình và Người tiêu dùng: Tỷ lệ thất nghiệp là 8.90%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $60,000.
  • Truyền thông Đại chúng: Tỷ lệ thất nghiệp là 8.40%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $75,000.
https://depositphotos.com/photo/pupils-raising-their-hands-during-class-65567791.html
Là một điều đáng tiếc khi giáo viên mầm non và tiểu học có thu nhập thấp nhất sau khi tốt nghiệp đại học ở Hoa Kỳ

Hơn nữa, mặc dù những ngành học này có thể không có tỷ lệ thất nghiệp cao, mức thu nhập của họ khá thấp, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục:

  1. Giáo dục Mầm non: Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp chỉ là 3.10%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là chỉ $43,000, thấp hơn rất nhiều so với mức lương khởi điểm của nhiều ngành khác.
  2. Giáo dục Tiểu học: Tỷ lệ thất nghiệp chỉ là 1.80%, và nhiều nơi trên cả nước đang thiếu giáo viên tiểu học, nhưng mức lương trung bình giữa sự nghiệp chỉ là $48,000 (điều này có lẽ giải thích tại sao thiếu hụt).
  3. Giáo dục Tổng quát: Tỷ lệ thất nghiệp là 1.80%, nhưng mức lương trung bình giữa sự nghiệp chỉ là $51,000.
  4. Thần học và Nghiên cứu Tôn giáo: Tỷ lệ thất nghiệp là 3.60%, nhưng mức lương trung bình giữa sự nghiệp chỉ là $52,000.
  5. Dịch vụ Xã hội: Tỷ lệ thất nghiệp là 3.00%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $52,000.
  6. Giáo dục Đặc biệt: Tỷ lệ thất nghiệp là 2.70%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $52,000.
  7. Giáo dục Trung học: Tỷ lệ thất nghiệp là 2.60%, mức lương trung bình giữa sự nghiệp là $52,000.

###

Khi lựa chọn chuyên ngành, hãy nhớ rằng không chỉ là về con số; sở thích và đam mê của bạn cũng nên hướng dẫn quyết định của bạn. Tuy nhiên, những thông tin này có thể giúp bạn đưa ra một quyết định có kiến thức, phù hợp với mục tiêu và hoài bão của bạn.

Derek Yang

Tôi là một người nhập cư ở bờ biển Đông cùng với gia đình, sống trong một thị trấn nhỏ. Tôi yêu âm nhạc cổ điển, thích một tách cà phê ngon và có một niềm yêu thích đặc biệt dành cho BMW. Tôi tin vào việc học suốt đời và mong được kết nối với bạn để chia sẻ những trải nghiệm trong cuộc sống của chúng ta. Twitter: @mrderekyang.

Disclosure: We are an Amazon Associate. Some links on this website are affiliate links, which means we may earn a commission or receive a referral fee when you sign up or make a purchase through those links.

Related Posts

Không tìm thấy những gì bạn muốn?
Vui lòng thử công cụ tìm kiếm mạnh mẽ của chúng tôi.

Comments

Leave a Reply

Stock images sponsored by depositphotos.com